Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AZ Alkmaar Nữ, Hà Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hà Lan
AZ Alkmaar Nữ
Sân vận động:
Công viên thể thao Robonsbosweg
(Alkmaar)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
KNVB Beker Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Booms Netty
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caprino Ginia
22
1
90
0
0
1
0
5
Mol Camie
23
1
90
0
0
0
0
23
Stoop Maudy
21
1
90
0
0
0
0
3
de Ridder Djoeke
20
1
86
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Spaan Floor
22
1
26
0
0
0
0
22
Thomas Kealyn
20
1
65
0
0
0
0
21
Van Uden Jasmijn
19
1
27
0
0
0
0
4
Woons Karlijn
20
1
5
0
0
0
0
8
de Vette Manique
23
1
65
0
0
0
0
20
van Bentum Mirte
18
1
90
0
0
0
0
10
van Lunteren Desiree
32
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dessing Shanique
24
1
81
0
0
0
0
7
Ellouzi Sabrine
28
1
26
0
0
0
0
12
Eloualidi Ayah
16
1
10
0
0
0
0
11
Kroese Fieke
20
1
64
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Vogel Wouter
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Booms Netty
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caprino Ginia
22
2
178
0
0
0
0
5
Mol Camie
23
2
180
0
0
0
0
23
Stoop Maudy
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Blom Robin
21
1
3
0
0
0
0
9
Spaan Floor
22
2
95
1
0
0
0
22
Thomas Kealyn
20
1
85
0
0
0
0
21
Van Uden Jasmijn
19
2
96
0
0
0
0
4
Woons Karlijn
20
2
180
0
0
0
0
11
Zijp Ilvy
21
2
4
0
0
0
0
8
de Vette Manique
23
2
178
0
1
1
0
20
van Bentum Mirte
18
2
32
0
0
0
0
10
van Lunteren Desiree
32
2
163
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boukakar Romaissa
19
2
67
0
0
1
0
11
Kroese Fieke
20
2
150
1
0
0
0
14
Op De Weegh Bo Anna
20
2
99
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Vogel Wouter
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Booms Netty
18
3
270
0
0
0
0
13
Copier Febe
19
0
0
0
0
0
0
31
Okpara Christel
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caprino Ginia
22
3
268
0
0
1
0
15
Groot Pleun
19
0
0
0
0
0
0
5
Mol Camie
23
3
270
0
0
0
0
19
Stoop Daphne
19
0
0
0
0
0
0
23
Stoop Maudy
21
3
270
0
0
0
0
3
de Ridder Djoeke
20
1
86
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Blom Robin
21
1
3
0
0
0
0
9
Spaan Floor
22
3
121
1
0
0
0
22
Thomas Kealyn
20
2
150
0
0
0
0
21
Van Uden Jasmijn
19
3
123
0
0
0
0
4
Woons Karlijn
20
3
185
0
0
0
0
11
Zijp Ilvy
21
2
4
0
0
0
0
8
de Vette Manique
23
3
243
0
1
1
0
20
van Bentum Mirte
18
3
122
0
0
0
0
10
van Lunteren Desiree
32
3
253
2
0
1
0
28
van Zuijlen Danae
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boukakar Romaissa
19
2
67
0
0
1
0
18
Dessing Shanique
24
1
81
0
0
0
0
7
Ellouzi Sabrine
28
1
26
0
0
0
0
12
Eloualidi Ayah
16
1
10
0
0
0
0
11
Kroese Fieke
20
3
214
2
0
0
0
14
Op De Weegh Bo Anna
20
2
99
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Vogel Wouter
35