Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Avondale FC, Úc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Úc
Avondale FC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Manos Thomas
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brice Ayden
28
4
339
0
0
1
0
14
Carpenter Blake
25
3
189
0
1
0
0
2
D’Argenio Massimo
21
2
42
0
0
0
0
3
Edwards Daniel
27
1
90
0
0
0
0
68
Kamara Kalilou
26
2
112
0
0
0
0
5
Reid Matthew
29
3
230
0
0
1
0
24
Wellsmore Emlyn
25
4
360
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Courtney-Perkins Jackson
26
4
114
0
0
1
0
80
Cuba Lee
27
4
66
1
1
0
0
11
Kur Kur
25
4
119
1
0
0
0
13
Towns Yitay
26
4
325
0
0
1
0
23
Trajceski Kristian
26
4
341
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguek Manyluak
25
4
343
6
2
0
0
41
Ahmed Yusuf
28
1
70
1
0
0
0
9
Ott George
23
3
58
0
0
0
0
27
Tevere Luca
23
4
312
4
1
2
0
22
Valentini Stefan
29
4
302
1
1
1
0
7
Zinni Stefan
29
4
207
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Markovski Zoran
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Manos Thomas
29
4
360
0
0
1
0
38
Mayen
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brice Ayden
28
4
339
0
0
1
0
14
Carpenter Blake
25
3
189
0
1
0
0
2
D’Argenio Massimo
21
2
42
0
0
0
0
3
Edwards Daniel
27
1
90
0
0
0
0
68
Kamara Kalilou
26
2
112
0
0
0
0
5
Reid Matthew
29
3
230
0
0
1
0
24
Wellsmore Emlyn
25
4
360
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Courtney-Perkins Jackson
26
4
114
0
0
1
0
80
Cuba Lee
27
4
66
1
1
0
0
33
Katebian Joey
29
0
0
0
0
0
0
11
Kur Kur
25
4
119
1
0
0
0
13
Towns Yitay
26
4
325
0
0
1
0
23
Trajceski Kristian
26
4
341
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguek Manyluak
25
4
343
6
2
0
0
41
Ahmed Yusuf
28
1
70
1
0
0
0
9
Ott George
23
3
58
0
0
0
0
27
Tevere Luca
23
4
312
4
1
2
0
22
Valentini Stefan
29
4
302
1
1
1
0
7
Zinni Stefan
29
4
207
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Markovski Zoran
52