Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Áo U18, châu Âu
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Âu
Áo U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kurz Marcel
18
0
0
0
0
0
0
Limbeck Lukas
18
0
0
0
0
0
0
21
Zawieschitzky Christian
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dalpiaz Magnus
18
0
0
0
0
0
0
13
Ilk Jonas
18
0
0
0
0
0
0
Lucic Leo
17
0
0
0
0
0
0
15
Mahiya Daniel
18
0
0
0
0
0
0
Rohrmoser Tobias
18
0
0
0
0
0
0
Stehrer Erik
18
0
0
0
0
0
0
5
Zinner Silvio
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hodl Jacob
18
0
0
0
0
0
0
8
Ivanschitz Ilia
18
0
0
0
0
0
0
Kitz Matteo
18
0
0
0
0
0
0
6
Maybach Philipp
17
0
0
0
0
0
0
10
Music Ensar
17
0
0
0
0
0
0
Ploner Jakob
18
0
0
0
0
0
0
12
Silber Fabian
Chấn thương đầu gối
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aleksa Konstantin
18
0
0
0
0
0
0
Djordjevic Aleksandar
18
0
0
0
0
0
0
17
Hammerle Mauro
17
0
0
0
0
0
0
20
Hangl Florian
18
0
0
0
0
0
0
19
Moizi Philipp
18
0
0
0
0
0
0
7
Wanker Jakob
18
0
0
0
0
0
0