Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Áo U19, châu Âu
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Âu
Áo U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamzic Salko
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brandtner Jakob
19
0
0
0
0
0
0
18
Feiner Fabian
19
0
0
0
0
0
0
16
Markovic Petar
19
0
0
0
0
0
0
5
Pirker Sebastian
19
0
0
0
0
0
0
2
Roka Eaden
18
0
0
0
0
0
0
13
Vojic Isak
19
0
0
0
0
0
0
3
Zabransky Valentin
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Izderic Luka
19
0
0
0
0
0
0
9
Mankan Yasin
19
0
0
0
0
0
0
4
Schuster Jannik
19
0
0
0
0
0
0
17
Spalt Yanik
18
0
0
0
0
0
0
6
Striednig Marc
19
0
0
0
0
0
0
8
Szladits Lorenz
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adejenughure Oghenetejiri
18
0
0
0
0
0
0
20
Djezic Daris
19
0
0
0
0
0
0
7
Grgic Leon
19
0
0
0
0
0
0
15
Wurmbrand Nikolaus
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lederer Oliver
47
Stadler Hermann
64