Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Úc U23, châu Úc và châu Đại Dương
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Úc và châu Đại Dương
Úc U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cox Ethan
21
0
0
0
0
0
0
1
Pavlesic Adam
23
0
0
0
0
0
0
Peraic-Cullen Dylan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Esposito Sebastian
20
0
0
0
0
0
0
Paull Nathan
22
0
0
0
0
0
0
3
Rawlins Joshua
21
0
0
0
0
0
0
Vidmar Kane
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alagich Ethan
21
0
0
0
0
0
0
6
Bozinovski Rhys
21
0
0
0
0
0
0
21
Drew Jed
Chấn thương lưng
22
0
0
0
0
0
0
Grimaldi Matthew
21
0
0
0
0
0
0
10
Hollman Jake
24
0
0
0
0
0
0
8
Lopane Alessandro
21
0
0
0
0
0
0
Priestman Oscar
22
0
0
0
0
0
0
21
Segecic Adrian
21
0
0
0
0
0
0
16
Valadon Jordi
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Blair Nathaniel
21
0
0
0
0
0
0
17
Dukuly Yaya
22
0
0
0
0
0
0
Hammond Aydan
21
0
0
0
0
0
0
Kuol Garang
21
0
0
0
0
0
0
22
Machar Reec Jing
22
0
0
0
0
0
0
17
Simmons Aiden
22
0
0
0
0
0
0
Taylor Clayton
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidmar Tony
55