Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aue, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Aue
Sân vận động:
Erzgebirgsstadion
Sức chứa:
16 485
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lord Louis
21
1
65
0
0
0
0
1
Mannel Martin
37
3
270
0
0
1
0
36
Uhlig Max
18
1
26
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barylla Anthony
28
4
278
0
0
1
0
17
Fallmann Pascal
21
4
297
0
2
1
0
16
Malone Ryan
33
4
360
0
0
1
0
11
Uhlmann Eric
22
4
339
1
1
2
0
25
Zobel Tristan
21
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clausen Mika
23
4
127
0
0
0
0
24
Ehlers Jannic
22
4
248
0
0
0
0
20
Fabisch Jonah
24
3
237
0
0
1
0
10
Gunther-Schmidt Julian
30
4
287
0
0
0
0
13
Majetschak Erik
25
4
88
0
0
0
0
37
Seidel Paul
19
1
1
0
0
0
0
5
Simnica Luan
21
3
121
1
0
0
0
34
Stefaniak Marvin
30
4
352
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Guttau Julian
25
1
20
0
0
0
0
39
Schmid Maximilian
22
3
95
1
0
1
0
30
Seiffert Moritz
24
4
248
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emmerich Jorg
51
Hartel Jens
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Kretschmer Theo
18
0
0
0
0
0
0
22
Lord Louis
21
1
65
0
0
0
0
1
Mannel Martin
37
3
270
0
0
1
0
36
Uhlig Max
18
1
26
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barylla Anthony
28
4
278
0
0
1
0
21
Burghardt Maxim
Chấn thương đầu gối13.10.2025
20
0
0
0
0
0
0
17
Fallmann Pascal
21
4
297
0
2
1
0
31
Kaps Hugo
18
0
0
0
0
0
0
16
Malone Ryan
33
4
360
0
0
1
0
11
Uhlmann Eric
22
4
339
1
1
2
0
25
Zobel Tristan
21
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clausen Mika
23
4
127
0
0
0
0
24
Ehlers Jannic
22
4
248
0
0
0
0
20
Fabisch Jonah
24
3
237
0
0
1
0
10
Gunther-Schmidt Julian
30
4
287
0
0
0
0
13
Majetschak Erik
25
4
88
0
0
0
0
12
Schimkus Lukas
17
0
0
0
0
0
0
37
Seidel Paul
19
1
1
0
0
0
0
5
Simnica Luan
21
3
121
1
0
0
0
34
Stefaniak Marvin
30
4
352
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bar Marcel
Chấn thương gót chân Achilles
33
0
0
0
0
0
0
9
Bornschein Ricky
25
0
0
0
0
0
0
19
Guttau Julian
25
1
20
0
0
0
0
27
Hetzsch Finn
21
0
0
0
0
0
0
18
Kallenbach William
19
0
0
0
0
0
0
39
Schmid Maximilian
22
3
95
1
0
1
0
30
Seiffert Moritz
24
4
248
0
0
0
0
14
Tashchy Borys
Chấn thương đầu gối
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emmerich Jorg
51
Hartel Jens
56