Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Auckland FC, New Zealand
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
New Zealand
Auckland FC
Sân vận động:
Sân vận động Go Media
(Auckland)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Woud Michael
26
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
De Vries Francis
Chấn thương
30
4
390
0
2
1
0
17
Elliot Callan
26
4
314
0
0
0
0
23
Hall Daniel
26
4
390
0
0
0
0
18
Mckenlay Finn
20
1
12
0
0
1
0
4
Pijnaker Nando
26
1
66
0
0
1
0
2
Sakai Hiroki
35
4
377
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brimmer Jake
27
4
198
0
0
0
0
8
Gallegos Luis
33
4
308
0
0
1
0
7
Howieson Cameron
30
4
202
0
0
1
0
19
Middleton Oliver
19
2
18
0
0
1
0
6
Verstraete Louis
26
2
67
0
0
0
0
52
Vicelich Luka
17
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Brook Lachlan
24
3
98
1
0
1
0
9
Cosgrove Sam
28
2
63
0
0
0
0
11
Francois Marlee
22
4
265
1
1
1
0
14
Gillion Liam
22
3
81
1
0
0
0
10
May Guillermo
27
4
385
1
0
0
0
21
Randall Jesse
23
4
310
3
0
0
0
27
Rogerson Logan
27
4
350
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corica Steve
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Eli Jones
18
0
0
0
0
0
0
1
Sail Oliver
29
0
0
0
0
0
0
1
Woud Michael
26
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
De Vries Francis
Chấn thương
30
4
390
0
2
1
0
17
Elliot Callan
26
4
314
0
0
0
0
23
Hall Daniel
26
4
390
0
0
0
0
18
Mckenlay Finn
20
1
12
0
0
1
0
4
Pijnaker Nando
26
1
66
0
0
1
0
2
Sakai Hiroki
35
4
377
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brimmer Jake
27
4
198
0
0
0
0
8
Gallegos Luis
33
4
308
0
0
1
0
7
Howieson Cameron
30
4
202
0
0
1
0
19
Middleton Oliver
19
2
18
0
0
1
0
6
Verstraete Louis
26
2
67
0
0
0
0
52
Vicelich Luka
17
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bidois Jonty
20
0
0
0
0
0
0
77
Brook Lachlan
24
3
98
1
0
1
0
9
Cosgrove Sam
28
2
63
0
0
0
0
16
Coulibaly Adama
20
0
0
0
0
0
0
45
D'Hotman Matthew
19
0
0
0
0
0
0
11
Francois Marlee
22
4
265
1
1
1
0
14
Gillion Liam
22
3
81
1
0
0
0
10
May Guillermo
27
4
385
1
0
0
0
21
Randall Jesse
23
4
310
3
0
0
0
27
Rogerson Logan
27
4
350
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corica Steve
52