Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atletico CP, Bồ Đào Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bồ Đào Nha
Atletico CP
Sân vận động:
Estádio da Tapadinha
(Lisabon)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferreira Fabio
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Almeida Bruno
25
3
270
0
0
1
0
29
Dinamite David
30
3
260
0
0
1
0
5
Durand Vicente
21
2
12
0
0
0
0
4
Henriques Duarte
22
3
270
0
0
0
0
31
Paulinho
33
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dias Ricardo
34
3
247
0
1
0
0
96
Herrera Juan
23
3
246
0
0
0
0
60
Marques Ruben
30
3
27
0
0
0
0
19
Okoli Francis
27
2
57
0
0
1
0
6
Pascoal Catarino
17
3
198
0
0
1
0
Pereira Rodrigo Abreu
20
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barandas Miguel
25
1
9
0
0
0
0
11
Delcio
23
3
157
0
0
0
0
28
Ekanga Ondoa Hyppolite Orelien
22
1
17
0
0
0
0
14
Joaozinho
28
3
269
0
1
0
0
9
Nicolas Souza
24
3
268
2
0
1
0
38
Santana Caio
21
1
61
0
0
1
0
17
Silva David
30
2
73
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Oliveira Pedro
29
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Bolivar Jose
20
0
0
0
0
0
0
99
Caldeira Martim
19
0
0
0
0
0
0
99
Dias Rodrigo
24
0
0
0
0
0
0
1
Ferreira Fabio
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Almeida Bruno
25
3
270
0
0
1
0
29
Dinamite David
30
3
260
0
0
1
0
5
Durand Vicente
21
2
12
0
0
0
0
3
Gonzalez Fran
27
0
0
0
0
0
0
4
Henriques Duarte
22
3
270
0
0
0
0
45
Junior Tito
30
0
0
0
0
0
0
31
Paulinho
33
3
270
0
0
1
0
13
Talison
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Caleb
32
0
0
0
0
0
0
22
Cicin
28
0
0
0
0
0
0
18
Dias Ricardo
34
3
247
0
1
0
0
96
Herrera Juan
23
3
246
0
0
0
0
60
Marques Ruben
30
3
27
0
0
0
0
19
Okoli Francis
27
2
57
0
0
1
0
6
Pascoal Catarino
17
3
198
0
0
1
0
Pereira Rodrigo Abreu
20
1
2
0
0
0
0
Silva Rafael
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barandas Miguel
25
1
9
0
0
0
0
11
Delcio
23
3
157
0
0
0
0
28
Ekanga Ondoa Hyppolite Orelien
22
1
17
0
0
0
0
14
Joaozinho
28
3
269
0
1
0
0
9
Nicolas Souza
24
3
268
2
0
1
0
38
Santana Caio
21
1
61
0
0
1
0
51
Santos Andre
18
0
0
0
0
0
0
77
Santos Renato
33
0
0
0
0
0
0
17
Silva David
30
2
73
0
0
1
0
9
de Morais Gabriel
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Oliveira Pedro
29