Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ath Bilbao B, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Ath Bilbao B
Sân vận động:
Lezama Facilities Stadium
(Lezama)
Sức chứa:
3 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gamen Eric
21
1
90
0
0
0
0
13
Santos Mikel
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alday Iker
22
1
46
0
0
0
0
4
Dunabeitia Aimar
22
2
180
0
0
1
0
5
Ebro Cortina Eneko
21
2
135
0
0
1
0
2
Irurita Xabier
23
2
180
1
0
0
0
28
Monreal Iker
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Perez Adrian
18
2
148
0
0
0
0
10
Sanchez Ibon
21
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bujan Endika
22
2
165
0
0
0
0
18
Garcia Eder
21
2
167
0
0
0
0
7
Hierro Asier
20
1
60
0
0
0
0
17
Huestamendia Peio
18
2
46
0
0
0
0
8
Lete Enaut
21
2
180
0
0
0
0
9
Sanz Ibai
22
2
108
0
0
0
0
20
Vizcay Txus
20
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aranbarri Jokin
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Galindo Iker
21
0
0
0
0
0
0
1
Gamen Eric
21
1
90
0
0
0
0
1
Gastesi Oier
21
0
0
0
0
0
0
13
Santos Mikel
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alday Iker
22
1
46
0
0
0
0
12
Barandalla Miguel
21
0
0
0
0
0
0
Belategi Danel
19
0
0
0
0
0
0
34
De Luis Jon
22
0
0
0
0
0
0
4
Dunabeitia Aimar
22
2
180
0
0
1
0
5
Ebro Cortina Eneko
21
2
135
0
0
1
0
2
Irurita Xabier
23
2
180
1
0
0
0
14
Izagirre Cestona Ander
22
0
0
0
0
0
0
24
Louis-Jean Johaneko
21
0
0
0
0
0
0
28
Monreal Iker
20
2
180
0
0
0
0
33
Osipov David
20
0
0
0
0
0
0
38
Quintero Iker
17
0
0
0
0
0
0
30
Rego Alejandro
22
0
0
0
0
0
0
2
Zarandona Telmo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bita Junior
20
0
0
0
0
0
0
35
Garcia Benat
18
0
0
0
0
0
0
6
Gibelalde Manex
21
0
0
0
0
0
0
19
Hernandez Egoitz
17
0
0
0
0
0
0
22
Perez Adrian
18
2
148
0
0
0
0
10
Sanchez Ibon
21
2
180
0
0
0
0
26
Sola Javi
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bujan Endika
22
2
165
0
0
0
0
31
Conde Aritz
19
0
0
0
0
0
0
18
Garcia Eder
21
2
167
0
0
0
0
7
Hierro Asier
20
1
60
0
0
0
0
17
Huestamendia Peio
18
2
46
0
0
0
0
8
Lete Enaut
21
2
180
0
0
0
0
9
Sanz Ibai
22
2
108
0
0
0
0
20
Vizcay Txus
20
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aranbarri Jokin
40