Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aston Villa, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Aston Villa
Sân vận động:
Villa Park
(Birmingham)
Sức chứa:
42 789
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bizot Marco
34
2
180
0
0
1
0
23
Martinez Emiliano
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bogarde Lamare
21
2
24
0
0
1
0
2
Cash Matty
28
3
254
0
0
1
0
12
Digne Lucas
32
3
162
0
0
0
0
4
Konsa Ezri
27
2
156
0
0
0
1
22
Maatsen Ian
23
2
111
0
0
0
0
5
Mings Tyrone
32
3
270
0
0
0
0
14
Torres Pau
28
2
107
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Buendia Emiliano
28
2
105
0
0
0
0
83
Burrowes Bradley
17
1
17
0
0
0
0
44
Kamara Boubacar
Chấn thương cơ đùi sau
25
2
106
0
0
1
0
7
McGinn John
30
3
232
0
0
0
0
24
Onana Amadou
Chấn thương cơ đùi sau
24
2
154
0
0
1
0
27
Rogers Morgan
23
3
270
0
0
0
0
8
Tielemans Youri
28
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Guessand Evann
24
2
62
0
0
0
0
17
Malen Donyell
26
3
117
0
0
0
0
11
Watkins Ollie
29
3
270
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emery Unai
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bizot Marco
34
2
180
0
0
1
0
23
Martinez Emiliano
33
1
90
0
0
0
0
52
Proctor Sam
18
0
0
0
0
0
0
64
Wright James
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bogarde Lamare
21
2
24
0
0
1
0
2
Cash Matty
28
3
254
0
0
1
0
12
Digne Lucas
32
3
162
0
0
0
0
16
Garcia Andres
Va chạm
22
0
0
0
0
0
0
4
Konsa Ezri
27
2
156
0
0
0
1
2
Lindelof Victor
31
0
0
0
0
0
0
22
Maatsen Ian
23
2
111
0
0
0
0
5
Mings Tyrone
32
3
270
0
0
0
0
6
Mosquera Yeimar Jesus
20
0
0
0
0
0
0
55
Patterson Travis
19
0
0
0
0
0
0
14
Torres Pau
28
2
107
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barkley Ross
Chưa đủ thể lực
31
0
0
0
0
0
0
6
Borland Aidan
18
0
0
0
0
0
0
10
Buendia Emiliano
28
2
105
0
0
0
0
83
Burrowes Bradley
17
1
17
0
0
0
0
19
Elliott Harvey
22
0
0
0
0
0
0
8
Hemmings George
18
0
0
0
0
0
0
20
Jimoh Jamaldeen
18
0
0
0
0
0
0
44
Kamara Boubacar
Chấn thương cơ đùi sau
25
2
106
0
0
1
0
7
McGinn John
30
3
232
0
0
0
0
24
Onana Amadou
Chấn thương cơ đùi sau
24
2
154
0
0
1
0
27
Rogers Morgan
23
3
270
0
0
0
0
3
Taylor Kane
20
0
0
0
0
0
0
8
Tielemans Youri
28
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Guessand Evann
24
2
62
0
0
0
0
17
Malen Donyell
26
3
117
0
0
0
0
19
Sancho Jadon
25
0
0
0
0
0
0
11
Watkins Ollie
29
3
270
0
0
0
0
11
Young Kadan
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emery Unai
53