Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Oedt, Áo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Áo
Oedt
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dmitrovic Filip
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Leitner Sebastian
20
1
15
0
0
0
0
4
Mehremic Adi
33
1
90
0
0
0
0
22
Rossdorfer Jonas
23
1
15
0
0
0
0
21
Schutti Sam
22
1
76
0
0
0
0
23
Tursch Lukas
29
1
90
0
0
0
0
28
Wiesinger Nico
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barisic Toni
23
1
83
1
0
0
0
32
Breskic Filip
23
1
90
0
0
0
0
25
Cirkic Belmin
27
1
83
0
0
0
0
17
Gasperlmair Simon
27
1
8
0
0
0
0
18
Karatas Bunyamin
29
1
90
0
0
0
0
7
Kovacevic Dino
25
1
45
0
0
0
0
8
Sharafa Adamson
22
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alukwu Jonathan
22
1
0
1
0
0
0
11
Koritnik Gasper
24
1
8
0
0
0
0
9
Valdir
27
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Alfred Ifeanyi
19
0
0
0
0
0
0
1
Dmitrovic Filip
30
1
90
0
0
0
0
33
Hamzic Sadin
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Leitner Sebastian
20
1
15
0
0
0
0
4
Mehremic Adi
33
1
90
0
0
0
0
22
Rossdorfer Jonas
23
1
15
0
0
0
0
21
Schutti Sam
22
1
76
0
0
0
0
23
Tursch Lukas
29
1
90
0
0
0
0
28
Wiesinger Nico
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aigner Florian
23
0
0
0
0
0
0
14
Ammerer Arne
28
0
0
0
0
0
0
19
Barisic Toni
23
1
83
1
0
0
0
32
Breskic Filip
23
1
90
0
0
0
0
25
Cirkic Belmin
27
1
83
0
0
0
0
4
Fellinger Florian
29
0
0
0
0
0
0
17
Gasperlmair Simon
27
1
8
0
0
0
0
18
Karatas Bunyamin
29
1
90
0
0
0
0
7
Kovacevic Dino
25
1
45
0
0
0
0
20
Kracun Marco
20
0
0
0
0
0
0
8
Sharafa Adamson
22
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alukwu Jonathan
22
1
0
1
0
0
0
Eyo Ayitu Daniel
18
0
0
0
0
0
0
11
Koritnik Gasper
24
1
8
0
0
0
0
11
Mujanovic Salko
28
0
0
0
0
0
0
9
Valdir
27
1
46
0
0
0
0
7
Vidackovic Nenad
34
0
0
0
0
0
0