Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng ASEC Koudougou, Burkina Faso
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Burkina Faso
ASEC Koudougou
Sân vận động:
Stade Balibiè
(Koudougou)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Diarra Moussa
?
20
1710
0
0
3
0
23
Kagambega Koudougou
?
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beao Fousseni
31
23
1930
1
0
1
1
22
Kabore Aristide
?
20
1695
0
0
1
0
8
Yameogo Edmond
?
8
578
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bantango Aziz
?
18
1342
0
0
1
0
33
Compaore Frederic Ismaila
?
18
1248
0
1
1
0
21
Derra Abdoul Aziz
?
6
441
0
0
0
0
11
Kientega Caleve
?
19
1012
0
1
1
0
25
Nabaloum Karim
?
27
1548
3
0
1
0
19
Ouedraogo Yahaya
?
5
199
0
0
1
0
15
Parkouda Ilyassou
?
22
1247
1
0
1
0
13
Sana Mahamadi
?
15
785
0
0
2
0
14
Silga Wendila Alex Ulrich
?
13
1073
1
0
2
0
6
Tago Rosario
?
27
2165
1
1
1
0
18
Tamboura Bachirou
?
18
1446
1
0
2
0
28
Traore Sy
?
3
87
0
0
0
0
24
Zongo Abderrahim
?
3
149
0
0
1
0
24
Zongo Yvan
?
10
454
0
0
1
0
20
Zoungrana Amza
?
19
1480
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Derra Abdoulaye
?
24
1392
2
0
3
0
26
Kabre Moumouni
?
7
137
0
0
0
0
10
Mando Yacouba
32
28
1858
4
2
4
0
5
Pooda Samson Wilfried
?
8
600
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ouedraogo Souleymane
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Diarra Moussa
?
20
1710
0
0
3
0
23
Kagambega Koudougou
?
9
810
0
0
0
0
1
Nikiema Bilal
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beao Fousseni
31
23
1930
1
0
1
1
22
Kabore Aristide
?
20
1695
0
0
1
0
8
Yameogo Edmond
?
8
578
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bantango Aziz
?
18
1342
0
0
1
0
33
Compaore Frederic Ismaila
?
18
1248
0
1
1
0
21
Derra Abdoul Aziz
?
6
441
0
0
0
0
11
Kientega Caleve
?
19
1012
0
1
1
0
25
Nabaloum Karim
?
27
1548
3
0
1
0
19
Ouedraogo Yahaya
?
5
199
0
0
1
0
15
Parkouda Ilyassou
?
22
1247
1
0
1
0
13
Sana Mahamadi
?
15
785
0
0
2
0
14
Silga Wendila Alex Ulrich
?
13
1073
1
0
2
0
6
Tago Rosario
?
27
2165
1
1
1
0
18
Tamboura Bachirou
?
18
1446
1
0
2
0
28
Traore Sy
?
3
87
0
0
0
0
24
Zongo Abderrahim
?
3
149
0
0
1
0
24
Zongo Yvan
?
10
454
0
0
1
0
20
Zoungrana Amza
?
19
1480
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Derra Abdoulaye
?
24
1392
2
0
3
0
26
Kabre Moumouni
?
7
137
0
0
0
0
10
Mando Yacouba
32
28
1858
4
2
4
0
5
Pooda Samson Wilfried
?
8
600
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ouedraogo Souleymane
?