Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AS Roma, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
AS Roma
Sân vận động:
Stadio Olimpico
(Rome)
Sức chứa:
70 634
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Svilar Mile
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angelino
28
2
173
0
0
0
0
19
Celik Zeki
28
1
9
0
0
0
0
22
Hermoso Mario
30
2
172
0
0
0
0
23
Mancini Gianluca
29
2
180
0
0
1
0
5
Ndicka Evan
26
2
180
0
0
0
0
2
Rensch Devyne
22
2
9
0
0
0
0
43
Wesley
22
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cristante Bryan
30
2
180
0
0
0
0
8
El Aynaoui Neil
24
2
31
0
0
0
0
17
Kone Manu
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dovbyk Artem
28
2
35
0
0
0
0
21
Dybala Paulo
31
2
62
0
0
0
0
92
El Shaarawy Stephan
Chấn thương
32
2
107
0
0
0
0
11
Ferguson Evan
20
2
147
0
1
1
0
18
Soule Matias
22
2
164
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasperini Gian Piero
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Marzi Giorgio
18
0
0
0
0
0
0
95
Gollini Pierluigi
30
0
0
0
0
0
0
12
Marcaccini Alessio
16
0
0
0
0
0
0
99
Svilar Mile
26
2
180
0
0
0
0
32
Vasquez Llach Devis Stiven
27
0
0
0
0
0
0
91
Zelezny Radek
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angelino
28
2
173
0
0
0
0
66
Buba Aboubacar
18
0
0
0
0
0
0
19
Celik Zeki
28
1
9
0
0
0
0
87
Ghilardi Daniele
22
0
0
0
0
0
0
22
Hermoso Mario
30
2
172
0
0
0
0
23
Mancini Gianluca
29
2
180
0
0
1
0
5
Ndicka Evan
26
2
180
0
0
0
0
2
Rensch Devyne
22
2
9
0
0
0
0
21
Tsimikas Konstantinos
29
0
0
0
0
0
0
43
Wesley
22
2
180
1
0
0
0
24
Ziolkowski Jan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Baldanzi Tommaso
22
0
0
0
0
0
0
4
Cristante Bryan
30
2
180
0
0
0
0
8
El Aynaoui Neil
24
2
31
0
0
0
0
17
Kone Manu
24
2
180
0
0
0
0
7
Pellegrini Lorenzo
29
0
0
0
0
0
0
61
Pisilli Niccolo
20
0
0
0
0
0
0
60
Romano Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Arena Antonio
16
0
0
0
0
0
0
31
Bailey Leon
Chấn thương đùi29.09.2025
28
0
0
0
0
0
0
9
Dovbyk Artem
28
2
35
0
0
0
0
21
Dybala Paulo
31
2
62
0
0
0
0
92
El Shaarawy Stephan
Chấn thương
32
2
107
0
0
0
0
11
Ferguson Evan
20
2
147
0
1
1
0
18
Soule Matias
22
2
164
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasperini Gian Piero
67