Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AS Marsa, Tunisia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tunisia
AS Marsa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abessi Bechir
?
2
180
0
0
0
0
23
Helal Sami
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arfaoui Yosri
32
4
360
0
0
0
0
2
Chaouch Mohamed
?
4
360
0
0
1
0
4
El Islem Tej
?
2
8
0
0
0
0
17
Jebali Oussama
23
4
360
0
0
1
0
6
Karoui Othman
23
4
356
1
0
0
0
13
Traidi Mohamed
24
3
113
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adejoh Ojonugwa
24
3
270
0
0
0
0
28
Ben Hamida Amanallah
23
4
360
0
0
0
0
15
Gneba Ricky
23
1
5
0
0
0
0
10
Jouini Anouar
28
4
297
0
0
1
0
27
Khaloui Mohamed
33
4
360
0
0
1
0
18
Mansour Houcine
30
3
75
0
0
1
0
29
Neji Fares
24
4
232
0
0
1
0
11
Traidi Omar
22
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hadhri Ahmed
30
4
288
1
0
0
0
30
Kalu Godwin
?
3
150
0
0
0
0
19
Zouari Yassine
21
2
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Derbal Ameur
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abbassi Mohamed
22
0
0
0
0
0
0
1
Abessi Bechir
?
2
180
0
0
0
0
16
Beji Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
23
Helal Sami
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arfaoui Yosri
32
4
360
0
0
0
0
2
Chaouch Mohamed
?
4
360
0
0
1
0
4
El Islem Tej
?
2
8
0
0
0
0
17
Jebali Oussama
23
4
360
0
0
1
0
6
Karoui Othman
23
4
356
1
0
0
0
34
Rebaii Hamza
28
0
0
0
0
0
0
5
Salem Tajeddine
25
0
0
0
0
0
0
13
Traidi Mohamed
24
3
113
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adejoh Ojonugwa
24
3
270
0
0
0
0
28
Ben Hamida Amanallah
23
4
360
0
0
0
0
20
Chrouda Rayane
?
0
0
0
0
0
0
15
Gneba Ricky
23
1
5
0
0
0
0
8
Guesmi Abdelkader
?
0
0
0
0
0
0
3
Hichri Hedi
?
0
0
0
0
0
0
10
Jouini Anouar
28
4
297
0
0
1
0
27
Khaloui Mohamed
33
4
360
0
0
1
0
18
Mansour Houcine
30
3
75
0
0
1
0
Moslem Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
14
Msallem Hedi
?
0
0
0
0
0
0
29
Neji Fares
24
4
232
0
0
1
0
3
Souid Hedi
?
0
0
0
0
0
0
11
Traidi Omar
22
1
13
0
0
0
0
Tritar Mohamed
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Attia Malek
?
0
0
0
0
0
0
Gasmi Abdelkader
?
0
0
0
0
0
0
9
Hadhri Ahmed
30
4
288
1
0
0
0
30
Kalu Godwin
?
3
150
0
0
0
0
19
Zouari Yassine
21
2
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Derbal Ameur
47