Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Artis Brno, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Artis Brno
Sân vận động:
ShipEx Aréna
(Brno)
Sức chứa:
10 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holy Tomas
33
4
360
0
0
0
0
43
Vajner Tomas
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Braiki Khalid
32
4
268
0
0
1
0
24
Coudek Ondrej
20
9
810
0
0
0
0
2
Harazim Stepan
25
1
90
0
0
0
0
5
Jerabek Michal
30
5
415
0
0
0
0
32
Kosek Daniel
24
3
194
1
0
0
0
23
Lutonsky Milan
32
3
14
0
0
1
0
14
Mach Marek
25
7
165
0
0
0
0
4
Otrisal Erik
29
6
540
1
0
0
0
15
Sterba Jan
31
3
130
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hapal Ondrej
24
7
103
1
0
0
0
12
Kante Hamidou
20
9
781
0
0
2
0
26
Pospisil Martin
34
9
804
3
0
3
0
10
Samek Daniel
21
8
712
1
0
1
0
20
Sedlak Jan
30
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adediran Quadri
24
9
645
4
0
4
0
9
Beauguel Jean-David
33
1
27
0
0
0
0
17
Besedin Artem
29
8
436
0
0
1
0
7
Dahman
27
9
557
2
0
0
0
11
Fomba Issa
24
8
358
0
0
1
0
37
Taus Martin
19
1
2
0
0
0
0
77
Vukadinovic Vukadin
34
9
643
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chytry Jiri
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Vajner Tomas
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Jerabek Michal
30
1
90
0
0
0
0
32
Kosek Daniel
24
1
90
0
0
1
0
23
Lutonsky Milan
32
1
62
0
0
0
0
14
Mach Marek
25
1
90
0
0
0
0
4
Otrisal Erik
29
1
90
0
0
0
0
15
Sterba Jan
31
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hapal Ondrej
24
1
62
0
0
0
0
12
Kante Hamidou
20
1
29
0
0
0
0
26
Pospisil Martin
34
1
29
1
0
0
0
10
Samek Daniel
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adediran Quadri
24
1
29
0
0
0
0
17
Besedin Artem
29
1
62
0
0
0
0
11
Fomba Issa
24
1
62
0
0
0
0
77
Vukadinovic Vukadin
34
2
29
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chytry Jiri
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holy Tomas
33
4
360
0
0
0
0
71
Kasik Richard
17
0
0
0
0
0
0
99
Novotny Jiri
18
0
0
0
0
0
0
43
Vajner Tomas
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Braiki Khalid
32
4
268
0
0
1
0
24
Coudek Ondrej
20
9
810
0
0
0
0
2
Harazim Stepan
25
1
90
0
0
0
0
5
Jerabek Michal
30
6
505
0
0
0
0
32
Kosek Daniel
24
4
284
1
0
1
0
23
Lutonsky Milan
32
4
76
0
0
1
0
14
Mach Marek
25
8
255
0
0
0
0
4
Otrisal Erik
29
7
630
1
0
0
0
24
Pernica Ludek
35
0
0
0
0
0
0
15
Sterba Jan
31
4
220
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aldin Ibrahim
23
0
0
0
0
0
0
7
Dudl Vaclav
25
0
0
0
0
0
0
18
Hapal Ondrej
24
8
165
1
0
0
0
12
Kante Hamidou
20
10
810
0
0
2
0
26
Pospisil Martin
34
10
833
4
0
3
0
10
Samek Daniel
21
9
802
1
0
1
0
20
Sedlak Jan
30
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adediran Quadri
24
10
674
4
0
4
0
9
Beauguel Jean-David
33
1
27
0
0
0
0
17
Besedin Artem
29
9
498
0
0
1
0
7
Dahman
27
9
557
2
0
0
0
11
Fomba Issa
24
9
420
0
0
1
0
27
Prichystal Jakub
29
0
0
0
0
0
0
37
Taus Martin
19
1
2
0
0
0
0
77
Vukadinovic Vukadin
34
11
672
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chytry Jiri
53