Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arsenal, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Arsenal
Sân vận động:
Sân vận động Emirates
(London)
Sức chứa:
60 704
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raya David
29
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Calafiori Riccardo
23
3
226
1
2
1
0
6
Gabriel
27
3
270
0
0
0
0
3
Mosquera Cristian
21
2
113
0
0
0
0
2
Saliba William
Chấn thương mắt cá chân
24
3
185
0
0
0
0
12
Timber Jurrien
24
3
174
2
1
1
0
4
White Ben
Chấn thương
27
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Dowman Max
15
2
29
0
0
0
0
10
Eze Eberechi
27
1
21
0
0
0
0
49
Lewis-Skelly Myles
18
2
46
0
0
1
0
23
Merino Mikel
29
2
78
0
0
0
0
22
Nwaneri Ethan
18
1
53
0
0
0
0
8
Odegaard Martin
26
3
149
0
0
0
0
41
Rice Declan
26
3
263
0
1
0
0
36
Zubimendi Martin
26
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gyökeres Viktor
27
3
240
2
0
1
0
29
Havertz Kai
Chấn thương đầu gối01.10.2025
26
1
31
0
0
0
0
20
Madueke Noni
23
3
184
0
0
0
0
11
Martinelli Gabriel
24
2
130
0
0
0
0
7
Saka Bukayo
Chấn thương đùi22.09.2025
24
2
143
1
0
0
0
19
Trossard Leandro
30
1
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arteta Mikel
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arrizabalaga Kepa
30
0
0
0
0
0
0
1
Raya David
29
3
270
0
0
1
0
13
Rojas Alexei
19
0
0
0
0
0
0
1
Setford Tommy
Chấn thương
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Calafiori Riccardo
23
3
226
1
2
1
0
5
Clarke Brayden
18
0
0
0
0
0
0
6
Gabriel
27
3
270
0
0
0
0
3
Hincapie Piero
23
0
0
0
0
0
0
3
Mosquera Cristian
21
2
113
0
0
0
0
2
Nichols Josh
19
0
0
0
0
0
0
2
Saliba William
Chấn thương mắt cá chân
24
3
185
0
0
0
0
4
Salmon Marli
16
0
0
0
0
0
0
12
Timber Jurrien
24
3
174
2
1
1
0
4
White Ben
Chấn thương
27
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Copley Louie
18
0
0
0
0
0
0
56
Dowman Max
15
2
29
0
0
0
0
10
Eze Eberechi
27
1
21
0
0
0
0
49
Lewis-Skelly Myles
18
2
46
0
0
1
0
23
Merino Mikel
29
2
78
0
0
0
0
6
Norgaard Christian
Chấn thương
31
0
0
0
0
0
0
22
Nwaneri Ethan
18
1
53
0
0
0
0
8
Odegaard Martin
26
3
149
0
0
0
0
41
Rice Declan
26
3
263
0
1
0
0
2
Rosiak Michal
19
0
0
0
0
0
0
36
Zubimendi Martin
26
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gyökeres Viktor
27
3
240
2
0
1
0
71
Harriman-Annous Andre
17
0
0
0
0
0
0
29
Havertz Kai
Chấn thương đầu gối01.10.2025
26
1
31
0
0
0
0
20
Madueke Noni
23
3
184
0
0
0
0
11
Martinelli Gabriel
24
2
130
0
0
0
0
7
Saka Bukayo
Chấn thương đùi22.09.2025
24
2
143
1
0
0
0
19
Trossard Leandro
30
1
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arteta Mikel
43