Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arsenal U18, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Arsenal U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup Trẻ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Porter Jack
17
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Clarke Brayden
18
1
91
0
0
0
0
12
Lannin-Sweet William
18
1
117
0
0
0
1
12
Ogunnaike Joshua
17
1
106
0
0
0
0
4
Onyekachukwu Samuel
17
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Copley Louie
18
1
91
1
0
0
0
56
Dowman Max
15
3
120
3
0
0
0
6
Ibrahim Ifeoluwa
17
1
120
0
0
0
0
15
Marciniak Alex
17
1
0
0
0
0
0
2
Murisa Teshaun
16
1
81
0
0
0
0
15
O'Neill Ceadach
17
1
120
0
0
0
0
9
Zecevic-John Louis
17
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bailey-Joseph Brando
16
1
24
0
0
0
0
71
Harriman-Annous Andre
17
3
97
2
0
0
0
16
Oyetunde Daniel
18
2
30
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Porter Jack
17
1
120
0
0
0
0
13
Ranson Khari
17
0
0
0
0
0
0
1
Talbot Jack
16
0
0
0
0
0
0
13
Tomlin Jack
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chapman Sam
17
0
0
0
0
0
0
5
Clarke Brayden
18
1
91
0
0
0
0
55
Hamill Callan
16
0
0
0
0
0
0
14
Ismail Cam'ron
18
0
0
0
0
0
0
2
King Josiah
16
0
0
0
0
0
0
16
Kuczynski Max
18
0
0
0
0
0
0
12
Lannin-Sweet William
18
1
117
0
0
0
1
12
Ogunnaike Joshua
17
1
106
0
0
0
0
4
Onyekachukwu Samuel
17
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Copley Louie
18
1
91
1
0
0
0
56
Dowman Max
15
3
120
3
0
0
0
14
Hashi Maalik
?
0
0
0
0
0
0
6
Ibrahim Ifeoluwa
17
1
120
0
0
0
0
14
Julienne Theo
17
0
0
0
0
0
0
15
Marciniak Alex
17
1
0
0
0
0
0
2
Murisa Teshaun
16
1
81
0
0
0
0
15
O'Neill Ceadach
17
1
120
0
0
0
0
3
Washington Marcell
18
0
0
0
0
0
0
9
Zecevic-John Louis
17
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bailey-Joseph Brando
16
1
24
0
0
0
0
71
Harriman-Annous Andre
17
3
97
2
0
0
0
16
Oyetunde Daniel
18
2
30
0
0
0
0
14
Thompson Kyran
?
0
0
0
0
0
0