Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arsenal Nữ, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Arsenal Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Emirates
(London)
Sức chứa:
60 704
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WSL
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
van Domselaar Daphne
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Catley Stephanie
31
1
90
0
1
0
0
2
Fox Emily
27
1
90
0
0
0
0
26
Reid Katie
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leonhardsen-Maanum Frida
26
1
30
1
0
0
0
10
Little Kim
35
1
90
0
0
0
0
21
Pelova Victoria
26
1
61
0
0
0
0
15
Smith Olivia
21
1
61
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blackstenius Stina
29
1
14
1
0
0
0
8
Caldentey Mariona
29
1
90
0
0
0
0
19
Foord Caitlin
30
1
30
0
0
0
0
18
Kelly Chloe
27
1
76
1
0
1
0
11
McCabe Katie
29
1
87
0
0
0
0
9
Mead Bethany
30
1
15
0
2
0
0
23
Russo Alessia
26
1
77
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slegers Renee
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zinsberger Manuela
29
2
180
0
0
0
0
14
van Domselaar Daphne
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Catley Stephanie
31
2
136
0
1
0
0
5
Codina Laia
25
2
180
1
0
0
0
2
Fox Emily
27
3
147
0
0
0
0
22
Nighswonger Jenna
24
1
46
0
0
0
0
26
Reid Katie
18
2
169
0
0
0
0
6
Williamson Leah
Chấn thương đầu gối
28
2
135
0
0
0
0
3
Wubben-Moy Carlotte
26
2
169
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cooney-Cross Kyra
23
3
217
0
1
0
0
12
Leonhardsen-Maanum Frida
26
3
225
1
0
0
0
10
Little Kim
35
1
83
0
0
0
0
13
Walti Lia
32
3
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blackstenius Stina
29
3
119
3
0
0
0
8
Caldentey Mariona
29
3
239
0
0
0
0
19
Foord Caitlin
30
2
158
0
0
0
0
11
McCabe Katie
29
2
180
0
0
1
0
9
Mead Bethany
30
2
125
2
1
0
0
23
Russo Alessia
26
3
192
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slegers Renee
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Williams Naomi
20
0
0
0
0
0
0
1
Zinsberger Manuela
29
2
180
0
0
0
0
14
van Domselaar Daphne
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Catley Stephanie
31
3
226
0
2
0
0
5
Codina Laia
25
2
180
1
0
0
0
2
Fox Emily
27
4
237
0
0
0
0
22
Nighswonger Jenna
24
1
46
0
0
0
0
26
Reid Katie
18
3
259
0
0
0
0
6
Williamson Leah
Chấn thương đầu gối
28
2
135
0
0
0
0
3
Wubben-Moy Carlotte
26
2
169
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cooney-Cross Kyra
23
3
217
0
1
0
0
12
Leonhardsen-Maanum Frida
26
4
255
2
0
0
0
10
Little Kim
35
2
173
0
0
0
0
21
Pelova Victoria
26
1
61
0
0
0
0
15
Smith Olivia
21
1
61
1
0
0
0
13
Walti Lia
32
3
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blackstenius Stina
29
4
133
4
0
0
0
8
Caldentey Mariona
29
4
329
0
0
0
0
19
Foord Caitlin
30
3
188
0
0
0
0
18
Kelly Chloe
27
1
76
1
0
1
0
11
McCabe Katie
29
3
267
0
0
1
0
9
Mead Bethany
30
3
140
2
3
0
0
23
Russo Alessia
26
4
269
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slegers Renee
36