Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arsenal Tivat, Montenegro
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Montenegro
Arsenal Tivat
Sân vận động:
Stadion u Parku
(Tivat)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zogovic Bojan
36
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cukovic Mitar
30
5
450
0
0
0
0
19
Mikijelj Zoran
33
5
450
1
0
0
0
13
Pecelj Ljubisa
31
2
147
0
0
1
0
5
Petovic Gojko
21
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bojanic Nemanja
19
4
78
1
0
0
0
28
Cetkovic Aleksa
21
5
450
0
0
1
0
20
Macanovic Aleksandar
32
1
1
0
0
0
0
15
Malisic Petar
24
2
2
0
0
0
0
11
Montenegro Julian
36
2
53
0
0
0
0
4
Nikolic Jovan
34
4
103
0
0
0
0
10
Raznatovic Petar
17
5
386
1
0
3
0
8
Sahman Irfan
31
5
429
0
0
0
0
26
Zivanovic Marko
28
4
283
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bosnjak Armin
31
5
403
2
0
1
0
24
Cukic Vuk
?
1
13
0
0
0
0
9
Katanic Aleksandar
30
3
20
0
0
0
0
77
Mandic Stanisa
30
5
450
0
0
1
0
22
Vucicevic Vanja
27
5
350
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragicevic Radislav
53
Hadziosmanovic Dervis
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bozinovic Ivan
19
0
0
0
0
0
0
1
Zogovic Bojan
36
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cukovic Mitar
30
5
450
0
0
0
0
27
Kralj Aleksa
16
0
0
0
0
0
0
19
Mikijelj Zoran
33
5
450
1
0
0
0
13
Pecelj Ljubisa
31
2
147
0
0
1
0
5
Petovic Gojko
21
5
450
0
0
1
0
27
Sim David
21
0
0
0
0
0
0
3
Zivaljevic Mihailo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bojanic Nemanja
19
4
78
1
0
0
0
28
Cetkovic Aleksa
21
5
450
0
0
1
0
20
Macanovic Aleksandar
32
1
1
0
0
0
0
15
Malisic Petar
24
2
2
0
0
0
0
11
Montenegro Julian
36
2
53
0
0
0
0
4
Nikolic Jovan
34
4
103
0
0
0
0
10
Raznatovic Petar
17
5
386
1
0
3
0
Rozin Ron
24
0
0
0
0
0
0
8
Sahman Irfan
31
5
429
0
0
0
0
26
Zivanovic Marko
28
4
283
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bosnjak Armin
31
5
403
2
0
1
0
24
Cukic Vuk
?
1
13
0
0
0
0
9
Katanic Aleksandar
30
3
20
0
0
0
0
77
Mandic Stanisa
30
5
450
0
0
1
0
22
Vucicevic Vanja
27
5
350
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragicevic Radislav
53
Hadziosmanovic Dervis
66