Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arouca, Bồ Đào Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bồ Đào Nha
Arouca
Sân vận động:
Estádio Municipal de Arouca
Sức chứa:
5 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Valido Joao
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Alex Pinto
27
3
240
0
0
1
0
44
Dante Amadou
24
5
383
0
0
0
0
3
Fontan Jose
25
5
450
1
0
2
0
5
Popovic Boris
25
3
270
0
0
0
0
4
Rocha Matias
24
2
180
0
0
1
0
16
Sola Arnau
Chưa đảm bảo thể lực
22
3
70
0
0
1
0
28
Tiago Esgaio
30
4
256
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Flores Mateo
Chưa đảm bảo thể lực
21
3
72
0
0
0
0
21
Fukui Taichi
21
5
377
0
1
0
0
10
Gozalbez Pablo
24
2
61
0
0
0
0
14
Lee Hyunju
22
5
344
0
2
1
0
24
Mansilla Brian
23
4
60
0
0
0
0
89
Pedro Santos
24
5
323
0
0
0
0
8
Simao David
35
4
142
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Djouahra Nais
25
5
364
3
0
0
0
17
Gonzalez Ivan
27
4
124
0
0
1
0
23
Nandin Dylan
23
4
292
0
0
1
1
11
Puche
24
4
69
0
0
1
0
19
Trezza Alfonso
26
5
388
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seabra Vasco
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Mantl Nico
25
0
0
0
0
0
0
1
Valido Joao
25
5
450
0
0
0
0
30
Vinarcik Filip
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Alex Pinto
27
3
240
0
0
1
0
44
Dante Amadou
24
5
383
0
0
0
0
6
Fayed Omar
22
0
0
0
0
0
0
3
Fontan Jose
25
5
450
1
0
2
0
6
Monteiro Diogo
20
0
0
0
0
0
0
5
Popovic Boris
25
3
270
0
0
0
0
4
Rocha Matias
24
2
180
0
0
1
0
16
Sola Arnau
Chưa đảm bảo thể lực
22
3
70
0
0
1
0
28
Tiago Esgaio
30
4
256
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Flores Mateo
Chưa đảm bảo thể lực
21
3
72
0
0
0
0
21
Fukui Taichi
21
5
377
0
1
0
0
10
Gozalbez Pablo
24
2
61
0
0
0
0
14
Lee Hyunju
22
5
344
0
2
1
0
24
Mansilla Brian
23
4
60
0
0
0
0
89
Pedro Santos
24
5
323
0
0
0
0
8
Simao David
35
4
142
0
0
1
0
22
van Ee Espen
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Djouahra Nais
25
5
364
3
0
0
0
17
Gonzalez Ivan
27
4
124
0
0
1
0
19
Jansonas Romualdas
20
0
0
0
0
0
0
23
Nandin Dylan
23
4
292
0
0
1
1
11
Puche
24
4
69
0
0
1
0
19
Trezza Alfonso
26
5
388
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seabra Vasco
42