Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arezzo, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Arezzo
Sân vận động:
Citta di Arezzo
(Arezzo)
Sức chứa:
13 128
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Venturi Giacomo
33
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chiosa Marco
31
2
151
0
0
2
1
15
Gigli Nicolo
29
2
32
0
0
0
0
13
Gilli Matteo
28
2
180
0
0
1
0
27
Righetti Samuele
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chierico Luca
23
2
147
1
0
0
0
8
Eklu Shaka Mawuli
27
2
167
0
0
0
0
78
Iaccarino Gennaro
22
2
121
0
0
0
0
14
Meli Marco
25
1
14
0
0
0
0
6
Renzi Alessandro
21
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Cianci Pietro
29
1
77
0
0
0
0
7
Guccione Filippo
32
1
63
0
0
1
0
10
Pattarello Emiliano
26
2
147
0
0
1
0
45
Perrotta Francesco
21
2
18
0
0
1
0
91
Ravasio Mario
27
2
104
0
0
1
0
21
Tavernelli Camillo
26
2
162
2
0
1
0
11
Varela Djamanca Muhamed
27
2
37
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trombini Luca
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chiosa Marco
31
2
180
0
0
0
0
13
Gilli Matteo
28
2
180
0
0
0
0
27
Righetti Samuele
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chierico Luca
23
2
36
0
0
0
0
33
Dezi Jocopo
33
2
162
0
0
0
0
8
Eklu Shaka Mawuli
27
2
146
0
0
1
0
6
Renzi Alessandro
21
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Guccione Filippo
32
2
174
0
0
2
0
10
Pattarello Emiliano
26
2
179
1
0
1
0
91
Ravasio Mario
27
2
179
2
0
0
0
21
Tavernelli Camillo
26
2
180
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Galli Amoris
19
0
0
0
0
0
0
1
Trombini Luca
24
2
180
0
0
0
0
22
Venturi Giacomo
33
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arena Matteo
26
0
0
0
0
0
0
19
Chiosa Marco
31
4
331
0
0
2
1
26
De Col Filippo
31
0
0
0
0
0
0
15
Gigli Nicolo
29
2
32
0
0
0
0
13
Gilli Matteo
28
4
360
0
0
1
0
17
Lazzarini Mirko
24
0
0
0
0
0
0
2
Montini Alberto
24
0
0
0
0
0
0
27
Righetti Samuele
23
4
360
0
0
0
0
3
Tito Fabio
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chierico Luca
23
4
183
1
0
0
0
33
Dezi Jocopo
33
2
162
0
0
0
0
8
Eklu Shaka Mawuli
27
4
313
0
0
1
0
83
Ferrara Gabriele
?
0
0
0
0
0
0
78
Iaccarino Gennaro
22
2
121
0
0
0
0
14
Meli Marco
25
1
14
0
0
0
0
6
Renzi Alessandro
21
4
360
0
0
1
0
46
Sani Ettore
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Cianci Pietro
29
1
77
0
0
0
0
Concetti Mattia
19
0
0
0
0
0
0
77
Dell'Aquila Francesco
21
0
0
0
0
0
0
7
Guccione Filippo
32
3
237
0
0
3
0
10
Pattarello Emiliano
26
4
326
1
0
2
0
45
Perrotta Francesco
21
2
18
0
0
1
0
91
Ravasio Mario
27
4
283
2
0
1
0
21
Tavernelli Camillo
26
4
342
2
0
1
0
11
Varela Djamanca Muhamed
27
2
37
1
0
0
0