Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arenas Getxo, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Arenas Getxo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gastesi Oier
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Paul
25
1
51
0
0
0
1
24
Boriko Santi
22
1
90
0
0
0
0
5
Garcia Pablo
24
2
59
1
0
1
0
3
Herranz Jimenez Galder
20
1
7
0
0
0
0
19
Mutilva Christian
21
1
90
0
0
0
0
21
Sillero Jon
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Collado Urko
24
2
174
0
0
1
0
10
Hidalgo Alexander
24
2
115
1
0
1
0
16
Verde Adrian
23
2
180
0
0
1
0
20
Zabaleta Perez Eneko
33
2
180
0
0
0
0
8
Zavala Mikel
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Diocou Babacar
20
2
144
2
0
0
0
12
Lartitegi Julen
21
1
24
0
0
0
0
22
Mattheus Carlos
23
1
32
0
0
1
0
17
Rodriguez Jorge Luis
?
2
134
0
0
0
0
11
Troncho Angel
22
2
91
0
0
0
0
9
Vazquez Alvaro
34
2
38
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erice Jon
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gastesi Oier
21
2
180
0
0
0
0
25
Jarauta Joel
19
0
0
0
0
0
0
13
Pena Anartz
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Paul
25
1
51
0
0
0
1
24
Boriko Santi
22
1
90
0
0
0
0
5
Garcia Pablo
24
2
59
1
0
1
0
3
Herranz Jimenez Galder
20
1
7
0
0
0
0
19
Mutilva Christian
21
1
90
0
0
0
0
21
Sillero Jon
27
2
180
0
0
0
0
23
Sustatxa Ander
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Collado Urko
24
2
174
0
0
1
0
10
Hidalgo Alexander
24
2
115
1
0
1
0
18
Honrado Ander
18
0
0
0
0
0
0
6
Lamadrid Diego
26
0
0
0
0
0
0
14
Messina Fabian
22
0
0
0
0
0
0
16
Verde Adrian
23
2
180
0
0
1
0
20
Zabaleta Perez Eneko
33
2
180
0
0
0
0
8
Zavala Mikel
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Conceiro Luken
18
0
0
0
0
0
0
15
Diocou Babacar
20
2
144
2
0
0
0
12
Lartitegi Julen
21
1
24
0
0
0
0
22
Mattheus Carlos
23
1
32
0
0
1
0
17
Rodriguez Jorge Luis
?
2
134
0
0
0
0
11
Troncho Angel
22
2
91
0
0
0
0
9
Vazquez Alvaro
34
2
38
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erice Jon
38