Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Apollon Nữ, Síp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Síp
Apollon Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Milam Elena
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ficzay Maria
33
2
179
0
0
0
0
6
Hardy Steffi
29
2
180
2
0
1
0
2
Mooney Mallory
23
2
162
0
0
1
0
22
Munoz Luana
26
2
155
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Higgins Lainey
22
2
43
0
0
0
0
13
Hornea Alexandra
29
2
180
0
0
0
0
8
Savva Filippa
26
2
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Flannery Nickoletta
26
2
86
0
0
0
0
21
Freda Krystyna
31
2
107
0
0
0
0
17
Georgiou Marilena
29
2
155
0
0
1
0
7
Giannou Eleni
31
2
139
0
0
0
0
11
Hudson Natasha
24
2
105
0
0
0
0
12
Hugh Abigail
23
2
121
0
0
0
0
3
Loferski Katherine
27
2
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fassotte Laurent Jean
47
Matthaiou Andreas
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Milam Elena
24
2
180
0
0
0
0
31
Zachariou Galini
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ficzay Maria
33
2
179
0
0
0
0
6
Hardy Steffi
29
2
180
2
0
1
0
2
Mooney Mallory
23
2
162
0
0
1
0
22
Munoz Luana
26
2
155
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Georgiou Charikleia
17
0
0
0
0
0
0
10
Higgins Lainey
22
2
43
0
0
0
0
13
Hornea Alexandra
29
2
180
0
0
0
0
8
Savva Filippa
26
2
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Flannery Nickoletta
26
2
86
0
0
0
0
21
Freda Krystyna
31
2
107
0
0
0
0
17
Georgiou Marilena
29
2
155
0
0
1
0
7
Giannou Eleni
31
2
139
0
0
0
0
11
Hudson Natasha
24
2
105
0
0
0
0
12
Hugh Abigail
23
2
121
0
0
0
0
3
Loferski Katherine
27
2
136
0
0
0
0
9
Tsoukka Antriana
18
0
0
0
0
0
0
18
Yunus Mariam
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fassotte Laurent Jean
47
Matthaiou Andreas
?