Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aparecidense, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Aparecidense
Sân vận động:
Estádio Annibal Batista de Toledo
(Aparecida de Goiânia)
Sức chứa:
6 645
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Goiano
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Matheus Alves
30
11
990
0
0
1
0
1
Pedro Henrique
39
1
5
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
David
31
11
919
1
0
1
0
22
Ivan Martins
33
3
167
0
0
0
0
15
Lauro
20
7
183
0
0
1
0
95
Paulo Meneses
29
2
75
0
0
0
0
34
Wellington Carvalho
32
4
282
0
0
0
0
6
Xavier
21
7
476
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dyego
22
7
448
0
0
3
0
10
Higor Leite
32
8
456
2
0
1
0
96
Kaio Nunes
29
5
325
0
0
0
0
99
Victor Hugo
21
1
17
0
0
0
0
8
de Freitas Rodrigues Allef
31
8
592
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buba
32
9
427
0
0
1
0
9
Renan Gorne
29
7
264
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucio Flavio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Matheus Alves
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
David
31
4
360
0
0
1
0
15
Lauro
20
1
6
0
0
0
0
61
Lucao
30
1
72
0
0
1
0
38
Mario Henrique
31
4
173
0
0
1
0
95
Paulo Meneses
29
1
29
0
0
0
0
34
Wellington Carvalho
32
4
360
1
0
1
0
6
Xavier
21
2
160
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dyego
22
4
250
0
0
1
0
10
Higor Leite
32
3
129
2
0
1
0
70
Juninho
30
1
18
0
0
0
0
96
Kaio Nunes
29
4
243
0
0
0
0
88
Matheus Chaves
27
1
58
0
0
0
0
8
de Freitas Rodrigues Allef
31
4
210
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buba
32
2
100
0
0
0
0
17
Julio Cesar
24
3
144
0
0
0
0
9
Renan Gorne
29
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucio Flavio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Matheus Alves
30
15
1350
0
0
1
0
1
Pedro Henrique
39
1
5
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
David
31
15
1279
1
0
2
0
61
Enrico
21
0
0
0
0
0
0
22
Ivan Martins
33
3
167
0
0
0
0
15
Lauro
20
8
189
0
0
1
0
61
Lucao
30
1
72
0
0
1
0
38
Mario Henrique
31
4
173
0
0
1
0
95
Paulo Meneses
29
3
104
0
0
0
0
34
Wellington Carvalho
32
8
642
1
0
1
0
6
Xavier
21
9
636
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dyego
22
11
698
0
0
4
0
10
Higor Leite
32
11
585
4
0
2
0
70
Juninho
30
1
18
0
0
0
0
96
Kaio Nunes
29
9
568
0
0
0
0
88
Matheus Chaves
27
1
58
0
0
0
0
99
Victor Hugo
21
1
17
0
0
0
0
8
de Freitas Rodrigues Allef
31
12
802
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buba
32
11
527
0
0
1
0
17
Julio Cesar
24
3
144
0
0
0
0
9
Renan Gorne
29
8
275
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucio Flavio
46