Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Antigua and Barbuda, Bắc và Trung Mỹ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bắc và Trung Mỹ
Antigua and Barbuda
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dorsette Shahoi
21
1
90
0
0
0
0
21
Moore Taj
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daley Amir
23
2
180
0
0
1
0
3
Isaac Kylano
20
2
135
0
0
0
0
20
Morgan Antonio
19
2
138
0
0
0
0
4
Simon Shakore
25
1
13
0
0
0
0
8
Tomlinson Sean
21
3
198
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bishop D'Andre
22
4
190
0
1
0
0
10
Bramble Thomas James Everton
24
4
286
0
0
0
0
7
Deterville Raheem
25
4
200
1
0
1
0
2
Drew Zafique
22
4
209
0
0
1
0
17
Graham Leroy
25
1
90
0
0
0
1
13
Hadeed Drake
17
2
91
0
0
0
0
6
Hughes Tyrik
20
3
258
0
0
0
0
22
Jackson Vaughn
17
1
13
0
0
0
0
23
Knight Karique
20
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Greene Keon
25
1
18
0
0
0
0
11
Knight Shalon
25
2
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leigertwood Mikele
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dorsette Shahoi
21
1
90
0
0
0
0
1
Martin Jayden
22
0
0
0
0
0
0
21
Moore Taj
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cordice Roneba
19
0
0
0
0
0
0
9
Daley Amir
23
2
180
0
0
1
0
3
Isaac Kylano
20
2
135
0
0
0
0
20
Morgan Antonio
19
2
138
0
0
0
0
4
Simon Shakore
25
1
13
0
0
0
0
8
Tomlinson Sean
21
3
198
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bishop D'Andre
22
4
190
0
1
0
0
10
Bramble Thomas James Everton
24
4
286
0
0
0
0
7
Deterville Raheem
25
4
200
1
0
1
0
2
Drew Zafique
22
4
209
0
0
1
0
17
Graham Leroy
25
1
90
0
0
0
1
13
Hadeed Drake
17
2
91
0
0
0
0
6
Hughes Tyrik
20
3
258
0
0
0
0
22
Jackson Vaughn
17
1
13
0
0
0
0
23
Knight Karique
20
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Greene Keon
25
1
18
0
0
0
0
11
Knight Shalon
25
2
76
0
0
0
0
15
Simon Shackwon
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leigertwood Mikele
?