Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Annecy, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Annecy
Sân vận động:
Parc des Sports
Sức chứa:
15 660
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Escales Florian
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Delphis Thibault
22
4
273
0
0
1
0
27
Kouadio Julien
25
4
360
0
0
0
0
6
Lajugie Francois
Chấn thương
29
4
350
0
0
1
0
26
Makutungu Cedric
27
4
291
0
0
0
0
21
N'Sakala Fabrice
Chưa đảm bảo thể lực
35
1
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hbouch Abdel
26
4
310
1
0
0
0
5
Kashi Ahmed
36
4
353
0
0
0
0
17
Pajot Vincent
35
3
270
1
0
1
0
36
Raache Ibrahim
19
1
8
0
0
0
0
9
Rambaud Thibault
28
4
267
0
0
0
0
20
Tiendrebeogo Josue
22
3
84
0
0
3
1
23
Veillon Matteo
23
4
198
0
0
0
0
25
Venot Paul
23
4
116
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Billemaz Clement
26
4
322
1
1
1
0
28
Larose Antoine
Chưa đảm bảo thể lực
32
1
11
0
0
0
0
11
Neelakandan Ranjan
20
4
186
0
1
1
0
33
Paris Quentin
18
3
89
0
0
1
0
35
Yahi Adam
20
2
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guyot Laurent
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Callens Thomas
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Delphis Thibault
22
2
180
0
0
0
0
18
Drouhin Axel
Chấn thương mắt cá chân
25
2
180
1
0
0
0
27
Kouadio Julien
25
3
180
0
0
1
0
21
N'Sakala Fabrice
Chưa đảm bảo thể lực
35
2
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Jusseron-Veniere Kilyan
Chưa đảm bảo thể lực
19
1
5
0
0
0
0
5
Kashi Ahmed
36
3
119
0
0
0
0
7
Lemina Noha
20
1
1
0
0
0
0
17
Pajot Vincent
35
3
116
1
0
1
0
20
Tiendrebeogo Josue
22
2
152
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Larose Antoine
Chưa đảm bảo thể lực
32
1
90
0
0
0
0
33
Paris Quentin
18
2
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guyot Laurent
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Callens Thomas
27
2
180
0
0
0
0
1
Escales Florian
29
4
360
0
0
1
0
Gonzalez Mateo
19
0
0
0
0
0
0
Nedelec Aymerick
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Delphis Thibault
22
6
453
0
0
1
0
18
Drouhin Axel
Chấn thương mắt cá chân
25
2
180
1
0
0
0
27
Kouadio Julien
25
7
540
0
0
1
0
36
Koutoune Hamza
18
0
0
0
0
0
0
6
Lajugie Francois
Chấn thương
29
4
350
0
0
1
0
26
Makutungu Cedric
27
4
291
0
0
0
0
21
N'Sakala Fabrice
Chưa đảm bảo thể lực
35
3
165
0
0
0
0
34
Riou Esteban
18
0
0
0
0
0
0
45
Rowe Triston
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benama Mayssam
20
0
0
0
0
0
0
20
Casadei Alexis
20
0
0
0
0
0
0
42
Debbiche Wael
20
0
0
0
0
0
0
8
Hbouch Abdel
26
4
310
1
0
0
0
32
Jusseron-Veniere Kilyan
Chưa đảm bảo thể lực
19
1
5
0
0
0
0
5
Kashi Ahmed
36
7
472
0
0
0
0
7
Lemina Noha
20
1
1
0
0
0
0
17
Pajot Vincent
35
6
386
2
0
2
0
36
Raache Ibrahim
19
1
8
0
0
0
0
9
Rambaud Thibault
28
4
267
0
0
0
0
20
Tiendrebeogo Josue
22
5
236
1
0
5
1
23
Veillon Matteo
23
4
198
0
0
0
0
25
Venot Paul
23
4
116
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Billemaz Clement
26
4
322
1
1
1
0
28
Larose Antoine
Chưa đảm bảo thể lực
32
2
101
0
0
0
0
11
Neelakandan Ranjan
20
4
186
0
1
1
0
33
Paris Quentin
18
5
90
0
0
1
0
35
Yahi Adam
20
2
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guyot Laurent
55