Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Annan, Scotland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Scotland
Annan
Sân vận động:
Galabank
(Annan)
Sức chứa:
2 504
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balfour Zach
18
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Deveney Euan
22
2
39
0
0
0
0
3
Kilsby Max
21
5
395
1
0
1
0
14
Muir Ryan
23
5
450
0
1
0
0
5
Muir Tommy
28
5
449
1
0
2
0
6
Watson Keith
35
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Maxwell Charlie
19
4
128
0
0
1
0
7
McGowan Paul
37
5
449
0
0
0
0
16
Smith Paul
23
5
443
0
3
0
0
8
Todd Josh
31
5
450
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Craik Zander
19
3
82
0
0
0
0
10
Gaffney Myles
21
5
302
2
1
0
0
9
Smith Aidan
28
5
448
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gibson Willie
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balfour Zach
18
2
180
0
0
0
0
12
Clarke Gio
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Deveney Euan
22
4
225
0
0
0
0
2
Hooper Scott
30
1
46
0
0
0
0
14
Muir Ryan
23
4
301
0
0
0
0
5
Muir Tommy
28
3
248
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allan Jack
25
3
51
0
0
0
0
20
Barlow Duncan
?
2
61
0
0
0
0
4
Dixon Josh
24
1
9
0
0
0
0
22
Gilmour Josh
?
3
240
0
0
1
0
6
Lahia Singh Lakraj
?
1
73
0
0
0
0
19
Maxwell Charlie
19
4
236
0
0
0
0
7
McGowan Paul
37
4
343
0
0
0
0
16
Smith Paul
23
4
360
1
1
0
0
8
Todd Josh
31
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Craik Zander
19
2
149
0
0
0
0
10
Gaffney Myles
21
1
90
0
0
1
0
18
Mumbongo Joel
26
1
18
0
0
0
0
9
Smith Aidan
28
4
360
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gibson Willie
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balfour Zach
18
7
630
0
0
1
0
12
Clarke Gio
?
2
180
0
0
0
0
12
Fleming Greg
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Deveney Euan
22
6
264
0
0
0
0
2
Hooper Scott
30
1
46
0
0
0
0
3
Kilsby Max
21
5
395
1
0
1
0
20
McDermott Brannan
19
0
0
0
0
0
0
14
Muir Ryan
23
9
751
0
1
0
0
5
Muir Tommy
28
8
697
1
0
5
0
6
Watson Keith
35
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allan Jack
25
3
51
0
0
0
0
20
Barlow Duncan
?
2
61
0
0
0
0
18
Bell Steven
40
0
0
0
0
0
0
4
Dixon Josh
24
1
9
0
0
0
0
22
Gilmour Josh
?
3
240
0
0
1
0
6
Lahia Singh Lakraj
?
1
73
0
0
0
0
19
Maxwell Charlie
19
8
364
0
0
1
0
7
McGowan Paul
37
9
792
0
0
0
0
16
Smith Paul
23
9
803
1
4
0
0
8
Todd Josh
31
9
810
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Craik Zander
19
5
231
0
0
0
0
10
Gaffney Myles
21
6
392
2
1
1
0
18
Mumbongo Joel
26
1
18
0
0
0
0
9
Smith Aidan
28
9
808
5
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gibson Willie
41