Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Angers, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Angers
Sân vận động:
Stade Raymond-Kopa
(Angers)
Sức chứa:
18 752
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Koffi Herve
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arcus Carlens
29
3
270
0
0
1
0
24
Biumla Emmanuel
20
1
14
0
0
0
0
4
Camara Ousmane
22
3
270
0
0
0
0
5
Courcoul Marius
18
3
74
0
0
0
0
3
Ekomie Jacques
22
3
186
0
0
0
0
26
Hanin Florent
35
2
86
0
0
0
0
21
Lefort Jordan
32
3
270
0
1
0
0
27
Raolisoa Lilian
25
3
229
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Belkebla Haris
31
3
270
0
0
0
0
14
Belkhdim Yassine
23
3
262
0
1
2
0
15
Capelle Pierrick
38
1
45
0
0
0
0
6
Mouton Louis
23
2
126
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allevinah Jim
30
3
80
0
0
0
0
36
Machine Lanroy
19
3
54
0
0
0
0
35
Peter Prosper
18
2
76
1
0
0
0
11
Yahia Cherif Sidiki
18
3
193
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dujeux Alexandre
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Zinga Melvin
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arcus Carlens
29
2
31
0
0
0
0
25
Bamba Abdoulaye
35
4
360
0
0
0
0
24
Biumla Emmanuel
20
1
90
0
0
0
0
5
Courcoul Marius
18
1
75
0
0
0
0
3
Ekomie Jacques
22
3
265
0
0
1
0
26
Hanin Florent
35
2
96
0
0
0
0
21
Lefort Jordan
32
4
243
0
0
0
0
27
Raolisoa Lilian
25
4
299
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdelli Himad
Thoát vị
25
4
236
0
0
0
0
93
Belkebla Haris
31
2
106
0
1
0
0
14
Belkhdim Yassine
23
4
341
0
1
2
0
15
Capelle Pierrick
38
3
243
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allevinah Jim
30
3
186
1
0
0
0
17
Kalumba Justin-Noel
20
1
13
0
0
0
0
33
Moussaoui Amine
18
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dujeux Alexandre
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Koffi Herve
28
3
270
0
0
0
0
40
Pona Oumar
19
0
0
0
0
0
0
16
Zinga Melvin
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arcus Carlens
29
5
301
0
0
1
0
25
Bamba Abdoulaye
35
4
360
0
0
0
0
24
Biumla Emmanuel
20
2
104
0
0
0
0
4
Camara Ousmane
22
3
270
0
0
0
0
5
Courcoul Marius
18
4
149
0
0
0
0
3
Ekomie Jacques
22
6
451
0
0
1
0
26
Hanin Florent
35
4
182
0
0
0
0
21
Lefort Jordan
32
7
513
0
1
0
0
33
Louer Marius
18
0
0
0
0
0
0
27
Raolisoa Lilian
25
7
528
0
1
1
0
Sinate Dan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdelli Himad
Thoát vị
25
4
236
0
0
0
0
93
Belkebla Haris
31
5
376
0
1
0
0
14
Belkhdim Yassine
23
7
603
0
2
4
0
15
Capelle Pierrick
38
4
288
0
0
0
0
38
Garin Ilann
19
0
0
0
0
0
0
6
Mouton Louis
23
2
126
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allevinah Jim
30
6
266
1
0
0
0
17
Kalumba Justin-Noel
20
1
13
0
0
0
0
36
Machine Lanroy
19
3
54
0
0
0
0
33
Moussaoui Amine
18
1
5
0
0
0
0
35
Peter Prosper
18
2
76
1
0
0
0
11
Yahia Cherif Sidiki
18
3
193
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dujeux Alexandre
49