Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Angelholm, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Angelholm
Sân vận động:
Ängelholms IP
(Ängelholm)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bornandersson Lukas
20
3
180
0
0
2
0
30
Fagerberg Hugo
21
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adam Linus
26
21
1820
1
0
2
0
2
Ahmadi Mohammed
25
20
1725
0
0
1
0
6
Bergman Daniel
21
19
1620
0
0
6
0
5
Lindberg William
22
7
483
0
0
2
0
16
Lubishtani Donart
21
21
1650
0
0
2
0
3
Nilsson Jonathan
20
1
31
0
0
0
0
25
Svensson Jacob
20
5
246
1
0
0
0
23
Wikstrom Noel
20
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ahlstrand Albin
21
4
258
0
0
1
0
20
Bladh Pijaca Hannes
20
21
1032
0
0
1
0
10
Carlius Ludvig
24
11
590
2
0
5
1
8
Hedenberg Leo
21
20
1370
4
0
5
0
14
Karlsson Vilgot
22
19
1153
2
0
2
0
24
Svoren Pelle
?
1
3
0
0
0
0
18
Tagsjo Melker
19
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amilon Persson Tim
22
20
1404
9
0
1
0
7
Gudmundsson Johan
22
21
1684
4
0
1
0
9
Gustafson Andre
21
21
1396
8
0
2
0
26
Hall Alex
19
9
386
1
0
1
0
15
Nilsson Anton
21
20
632
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bornandersson Lukas
20
3
180
0
0
2
0
30
Fagerberg Hugo
21
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adam Linus
26
21
1820
1
0
2
0
2
Ahmadi Mohammed
25
20
1725
0
0
1
0
6
Bergman Daniel
21
19
1620
0
0
6
0
5
Lindberg William
22
7
483
0
0
2
0
16
Lubishtani Donart
21
21
1650
0
0
2
0
3
Nilsson Jonathan
20
1
31
0
0
0
0
25
Svensson Jacob
20
5
246
1
0
0
0
3
Svensson Liam
19
0
0
0
0
0
0
23
Wikstrom Noel
20
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ahlstrand Albin
21
4
258
0
0
1
0
20
Bladh Pijaca Hannes
20
21
1032
0
0
1
0
10
Carlius Ludvig
24
11
590
2
0
5
1
8
Hedenberg Leo
21
20
1370
4
0
5
0
14
Karlsson Vilgot
22
19
1153
2
0
2
0
24
Lipovica Endrit
20
0
0
0
0
0
0
24
Svoren Pelle
?
1
3
0
0
0
0
18
Tagsjo Melker
19
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amilon Persson Tim
22
20
1404
9
0
1
0
7
Gudmundsson Johan
22
21
1684
4
0
1
0
9
Gustafson Andre
21
21
1396
8
0
2
0
26
Hall Alex
19
9
386
1
0
1
0
15
Nilsson Anton
21
20
632
2
0
1
0