Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Amora, Bồ Đào Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bồ Đào Nha
Amora
Sân vận động:
Medideira Stadium
(Amora)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Diego
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Duque Tiago
31
3
270
0
0
1
0
13
Lopes Miguel
38
1
90
0
0
0
0
44
Lourenco Miguel
33
1
5
0
0
0
0
20
Mabuza Mhleli
25
2
152
0
0
0
0
77
Pala Fabio
32
3
270
0
0
0
0
2
Pinheiro Guilherme
19
1
29
0
0
0
0
5
Renzo Trotta
21
2
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antunes Mauro
33
3
225
0
0
2
0
80
Barreiros Armando Mileu Salema Paiva
22
1
4
0
0
0
0
3
Correia Tiago
30
2
176
0
0
0
0
28
Cruz Helio
32
1
1
0
0
0
0
23
Marques Filipe
27
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barros Gustavo
21
2
78
0
0
0
0
29
Diop
24
3
194
0
0
0
0
17
Furtado Ednilson
29
2
94
0
0
1
0
9
Oliveira Joao
26
2
104
0
0
0
0
7
Pinto Servulo Firmino Hugo Filipe
36
3
246
0
0
0
0
99
Ribeiro Edney
24
3
148
1
0
1
0
71
Semedo Dino
26
3
270
0
0
0
0
10
Toni
29
2
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valenca Miguel
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Diego
25
3
270
0
0
0
0
24
Miguel Iuri
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Duque Tiago
31
3
270
0
0
1
0
13
Lopes Miguel
38
1
90
0
0
0
0
44
Lourenco Miguel
33
1
5
0
0
0
0
20
Mabuza Mhleli
25
2
152
0
0
0
0
77
Pala Fabio
32
3
270
0
0
0
0
2
Pinheiro Guilherme
19
1
29
0
0
0
0
5
Renzo Trotta
21
2
23
0
0
0
0
Wendel
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antunes Mauro
33
3
225
0
0
2
0
80
Barreiros Armando Mileu Salema Paiva
22
1
4
0
0
0
0
88
Caires
19
0
0
0
0
0
0
3
Correia Tiago
30
2
176
0
0
0
0
28
Cruz Helio
32
1
1
0
0
0
0
23
Marques Filipe
27
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barros Gustavo
21
2
78
0
0
0
0
29
Diop
24
3
194
0
0
0
0
17
Furtado Ednilson
29
2
94
0
0
1
0
9
Oliveira Joao
26
2
104
0
0
0
0
7
Pinto Servulo Firmino Hugo Filipe
36
3
246
0
0
0
0
99
Ribeiro Edney
24
3
148
1
0
1
0
71
Semedo Dino
26
3
270
0
0
0
0
10
Toni
29
2
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valenca Miguel
35