Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Amiens, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Amiens
Sân vận động:
Stade de la Licorne
(Amiens)
Sức chứa:
12 097
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bernardoni Paul
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bakayoko Siaka
20
4
360
0
0
0
0
39
Chabane Amine
19
4
348
0
0
0
0
28
Lo Abou
25
4
105
0
0
0
0
59
Talbot Nathan
17
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Averlant Teddy
25
4
329
2
1
1
0
45
Fofana Ibrahim
21
4
360
0
0
2
0
42
Injai Carraro
19
2
20
0
0
0
0
20
Kaiboue Kylian
27
4
355
0
0
3
0
8
Lobry Victor
30
4
360
0
1
0
0
27
Lutin Rayan
22
4
267
1
1
1
0
18
Manitu Messy
19
1
10
0
0
0
0
6
Monconduit Thomas
Chấn thương cẳng chân
34
3
248
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Appiah Arvin
24
4
360
0
0
0
0
17
Chibozo Ange
22
1
1
1
0
0
0
26
Ikia Dimi Yvan
20
4
64
1
0
2
0
9
Mlakar Jan
26
2
102
0
0
0
0
19
Rafii Yanis
Chấn thương
20
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daf Omar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bernardoni Paul
28
4
360
0
0
0
0
16
Sauvage Alexis
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Amegatse Foly
18
0
0
0
0
0
0
34
Bakayoko Siaka
20
4
360
0
0
0
0
39
Chabane Amine
19
4
348
0
0
0
0
28
Lo Abou
25
4
105
0
0
0
0
44
Louis Coleen
20
0
0
0
0
0
0
59
Talbot Nathan
17
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Averlant Teddy
25
4
329
2
1
1
0
77
Daf Ilan
18
0
0
0
0
0
0
45
Fofana Ibrahim
21
4
360
0
0
2
0
42
Injai Carraro
19
2
20
0
0
0
0
20
Kaiboue Kylian
27
4
355
0
0
3
0
10
Kandil Nordine
Chấn thương đầu gối
23
0
0
0
0
0
0
8
Lobry Victor
30
4
360
0
1
0
0
27
Lutin Rayan
22
4
267
1
1
1
0
18
Manitu Messy
19
1
10
0
0
0
0
6
Monconduit Thomas
Chấn thương cẳng chân
34
3
248
0
1
0
0
35
Moussier Louis
19
0
0
0
0
0
0
6
Nduquidi Joseph
20
0
0
0
0
0
0
58
Tine Mactar
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Appiah Arvin
24
4
360
0
0
0
0
17
Chibozo Ange
22
1
1
1
0
0
0
24
Hamache Ilyes
22
0
0
0
0
0
0
26
Ikia Dimi Yvan
20
4
64
1
0
2
0
9
Mlakar Jan
26
2
102
0
0
0
0
19
Rafii Yanis
Chấn thương
20
1
46
0
0
0
0
24
Touho Mathis
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daf Omar
48