Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng America RN, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
America RN
Sân vận động:
Arena das Dunas
(Natal)
Sức chứa:
31 375
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa do Nordeste
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gabriel Bernard
25
1
90
0
0
0
0
1
Renan Braganca
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabriel Araujo
25
1
19
0
0
0
0
4
Guilherme Paraiba
31
6
540
1
0
0
0
36
Iran
29
4
262
0
0
0
0
32
Lucas
33
3
225
0
0
0
0
22
Lucas
23
5
433
0
0
1
0
31
Rennan
30
3
270
0
0
3
0
2
Ricardo Luz
30
6
419
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antonio
22
5
323
1
0
2
1
15
Arua
29
1
46
0
0
0
0
7
Dudu Figueiredo
34
1
62
0
0
0
0
33
Ferreira
32
5
421
0
0
3
0
28
Marquinhos
28
6
234
0
0
0
0
37
Melo Italo
32
5
348
1
0
1
0
23
Nathan Lourenco
23
2
34
0
0
0
0
25
Robson
33
3
107
0
0
0
0
17
Romarinho
31
1
46
0
0
0
0
8
Souza
37
3
195
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Giva
32
5
260
1
0
0
0
27
Hebert
25
4
189
0
0
0
0
19
Henrique
20
4
173
1
0
0
0
7
Luidy
29
5
208
1
0
1
0
20
Salatiel
32
1
63
0
0
0
1
10
Thiaguinho
25
7
289
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Renan Braganca
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Guilherme Paraiba
31
1
90
0
0
0
0
32
Lucas
33
1
27
0
0
0
0
22
Lucas
23
1
90
1
0
1
0
2
Ricardo Luz
30
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antonio
22
1
26
0
0
1
0
33
Ferreira
32
1
90
0
0
0
1
37
Melo Italo
32
1
73
0
0
0
0
8
Souza
37
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Giva
32
1
10
0
0
0
0
7
Luidy
29
1
26
0
0
0
0
10
Thiaguinho
25
1
65
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gabriel Bernard
25
1
90
0
0
0
0
45
Lucao
23
0
0
0
0
0
0
1
Renan Braganca
27
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabriel Araujo
25
1
19
0
0
0
0
4
Guilherme Paraiba
31
7
630
1
0
0
0
14
Heitor
35
0
0
0
0
0
0
36
Iran
29
4
262
0
0
0
0
32
Lucas
33
4
252
0
0
0
0
22
Lucas
23
6
523
1
0
2
0
31
Rennan
30
3
270
0
0
3
0
2
Ricardo Luz
30
7
484
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antonio
22
6
349
1
0
3
1
15
Arua
29
1
46
0
0
0
0
7
Dudu Figueiredo
34
1
62
0
0
0
0
33
Ferreira
32
6
511
0
0
3
1
28
Marquinhos
28
6
234
0
0
0
0
37
Melo Italo
32
6
421
1
0
1
0
23
Nathan Lourenco
23
2
34
0
0
0
0
25
Robson
33
3
107
0
0
0
0
17
Romarinho
31
1
46
0
0
0
0
8
Souza
37
4
285
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gabriel Lima
27
0
0
0
0
0
0
11
Giva
32
6
270
1
0
0
0
27
Hebert
25
4
189
0
0
0
0
29
Heliardo
33
0
0
0
0
0
0
19
Henrique
20
4
173
1
0
0
0
7
Luidy
29
6
234
1
0
1
0
20
Salatiel
32
1
63
0
0
0
1
10
Thiaguinho
25
8
354
1
0
2
0