Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AmaZulu, Nam Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nam Phi
AmaZulu
Sân vận động:
Princess Magogo Stadium
(Durban)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
MTN 8 Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Johnson Darren
28
4
326
0
0
0
0
1
Mzimela Olwethu
24
1
35
0
0
0
0
31
Ofori Richard
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Allan Keegan
24
5
450
1
0
0
0
25
Dube Wandile
?
2
20
0
0
0
0
12
Fielies Taariq
33
5
450
0
0
1
0
4
Hanamub Riaan
30
4
360
0
0
0
1
42
Mthethwa Sandile
28
5
450
0
1
1
0
36
Ngcobo Minenhle
20
1
72
0
0
1
0
14
Radebe Nkosikhona
24
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ekstein Hendrick
34
5
349
0
1
0
0
6
Hlangabeza Siyanda
22
5
432
0
0
1
0
15
Mbanjwa Mondli
27
5
64
0
0
2
0
8
Motshwari Ben
34
5
317
0
0
2
0
35
Mzobe Asanda
?
2
71
0
0
0
0
23
Ngwenya Thandolwenkosi
22
5
431
2
0
2
0
22
Thabede Bayanda
?
1
1
0
0
0
0
34
Zungu Bongani
32
3
154
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Mashigo Tebogo
22
3
211
0
0
0
0
37
Mhlongo Thandanani
?
1
11
0
0
0
0
9
Moon Ryan
28
1
10
0
0
0
0
11
Sithole Andiswa
22
5
215
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zwane Arthur
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mzimela Olwethu
24
1
90
0
0
0
0
31
Ofori Richard
31
1
31
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Allan Keegan
24
1
120
1
0
1
0
12
Fielies Taariq
33
1
120
0
0
1
0
4
Hanamub Riaan
30
1
120
0
0
0
0
42
Mthethwa Sandile
28
1
120
0
1
0
0
14
Radebe Nkosikhona
24
1
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ekstein Hendrick
34
1
120
0
1
0
0
6
Hlangabeza Siyanda
22
1
77
0
0
0
0
15
Mbanjwa Mondli
27
1
31
0
0
0
0
8
Motshwari Ben
34
1
44
0
0
1
0
35
Mzobe Asanda
?
1
16
0
0
0
0
34
Zungu Bongani
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Mashigo Tebogo
22
1
120
1
0
1
0
9
Moon Ryan
28
1
46
0
0
0
0
11
Sithole Andiswa
22
1
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zwane Arthur
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Johnson Darren
28
4
326
0
0
0
0
1
Mzimela Olwethu
24
2
125
0
0
0
0
31
Ofori Richard
31
2
121
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Allan Keegan
24
6
570
2
0
1
0
25
Dube Wandile
?
2
20
0
0
0
0
12
Fielies Taariq
33
6
570
0
0
2
0
4
Hanamub Riaan
30
5
480
0
0
0
1
42
Mthethwa Sandile
28
6
570
0
2
1
0
36
Ngcobo Minenhle
20
1
72
0
0
1
0
14
Radebe Nkosikhona
24
6
555
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ekstein Hendrick
34
6
469
0
2
0
0
6
Hlangabeza Siyanda
22
6
509
0
0
1
0
15
Mbanjwa Mondli
27
6
95
0
0
2
0
8
Motshwari Ben
34
6
361
0
0
3
0
35
Mzobe Asanda
?
3
87
0
0
0
0
23
Ngwenya Thandolwenkosi
22
5
431
2
0
2
0
18
Rocha Rocco
17
0
0
0
0
0
0
22
Thabede Bayanda
?
1
1
0
0
0
0
34
Zungu Bongani
32
4
244
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Kambindu Elmo
32
0
0
0
0
0
0
20
Mashigo Tebogo
22
4
331
1
0
1
0
37
Mhlongo Thandanani
?
1
11
0
0
0
0
9
Moon Ryan
28
2
56
0
0
0
0
11
Sithole Andiswa
22
6
290
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zwane Arthur
51