Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aluminij, Slovenia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Slovenia
Aluminij
Sân vận động:
Sportni park Aluminij
(Kidricevo)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Lan
19
2
103
0
0
0
0
22
Rozman Matjaz
38
6
526
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Feratovic Amir
23
7
610
1
1
1
0
42
Koderman Vid
22
7
552
0
0
2
0
17
Kosi Filip
22
7
566
0
0
0
0
2
Pecnik Gasper
23
4
92
0
0
1
0
4
Schaubach Rok
20
7
516
0
0
0
0
33
Zajsek Domen
22
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Jagic Tomislav
28
7
622
0
1
2
0
6
Kocar Omar
24
4
164
0
0
3
0
90
Koren Nal
19
4
126
0
0
0
0
8
Maher Rok
24
2
44
0
0
0
0
77
Petrisko Petar
23
4
89
1
0
0
0
18
Rogina Simon
24
3
44
0
0
0
0
66
Simonic Marko
20
4
266
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bloudek Adriano
21
6
218
1
0
0
0
11
Feta Behar
22
6
471
1
1
0
0
10
Saitoski Emir
22
7
497
3
0
1
0
99
Stamenkovic Andrej
19
1
22
0
0
0
0
19
Sule Wisdom
21
6
415
2
0
3
0
20
Svrznjak Ivijan
24
5
172
0
0
1
0
7
Tanyi Barnabas
22
3
69
1
0
0
0
3
Zeljkovic Aleksandar
26
7
630
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arsic Jure
43
Zeleznik Matjaz
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Lan
19
2
103
0
0
0
0
32
Kramberger David
18
0
0
0
0
0
0
Petek Jan
19
0
0
0
0
0
0
22
Rozman Matjaz
38
6
526
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Feratovic Amir
23
7
610
1
1
1
0
42
Koderman Vid
22
7
552
0
0
2
0
17
Kosi Filip
22
7
566
0
0
0
0
2
Pecnik Gasper
23
4
92
0
0
1
0
Petrisko Blaz
21
0
0
0
0
0
0
4
Schaubach Rok
20
7
516
0
0
0
0
33
Zajsek Domen
22
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Hunjet Luka
20
0
0
0
0
0
0
14
Jagic Tomislav
28
7
622
0
1
2
0
6
Kocar Omar
24
4
164
0
0
3
0
90
Koren Nal
19
4
126
0
0
0
0
8
Maher Rok
24
2
44
0
0
0
0
Mesaric Lan
19
0
0
0
0
0
0
77
Petrisko Petar
23
4
89
1
0
0
0
18
Rogina Simon
24
3
44
0
0
0
0
66
Simonic Marko
20
4
266
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bloudek Adriano
21
6
218
1
0
0
0
11
Feta Behar
22
6
471
1
1
0
0
10
Saitoski Emir
22
7
497
3
0
1
0
99
Stamenkovic Andrej
19
1
22
0
0
0
0
19
Sule Wisdom
21
6
415
2
0
3
0
20
Svrznjak Ivijan
24
5
172
0
0
1
0
7
Tanyi Barnabas
22
3
69
1
0
0
0
3
Zeljkovic Aleksandar
26
7
630
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arsic Jure
43
Zeleznik Matjaz
?