Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Altglienicke, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Altglienicke
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Liao Malik
19
0
0
0
0
0
0
1
Zwick Luis
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hug Nico
26
0
0
0
0
0
0
16
Kapp Patrick Wolfgang
28
0
0
0
0
0
0
Kardam David
20
0
0
0
0
0
0
25
Kebe David
22
0
0
0
0
0
0
25
Lubke Nico
24
0
0
0
0
0
0
25
Manske Paul
24
0
0
0
0
0
0
4
Rossbach Damian
32
0
0
0
0
0
0
18
Trapp Maurice
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bokake Grace
23
0
0
0
0
0
0
24
Sylla Sydney Mohamed
28
0
0
0
0
0
0
Wagner Ben
21
0
0
0
0
0
0
Wagner Louis
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beyazit Abdulkadir
28
0
0
0
0
0
0
22
Friedrich Julien
18
0
0
0
0
0
0
23
Manske Johannes
25
0
0
0
0
0
0
33
Nietfeld Jonas
31
0
0
0
0
0
0
14
Roczen Anthony
26
0
0
0
0
0
0
34
Sanogo Malick
21
0
0
0
0
0
0
20
Turpitz Philip
34
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heine Karsten
70