Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Alingsas Nữ, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Alingsas Nữ
Sân vận động:
Mjörnvallen
(Alingsas)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blom Alexandra
25
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bjorkqvist Agnes
18
4
81
0
0
0
0
20
Blomberg Emmy
22
16
1064
1
0
1
0
2
Larsson Malva Margareta Mumbi
20
12
884
0
1
0
0
8
Loren Tove
26
16
1399
0
0
1
0
19
Ranieli Ebba
24
1
85
0
0
0
0
4
Roholt Alexandra
27
15
1013
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barth Johanna
25
15
1284
0
0
3
1
17
Elvbo Julia
27
16
1235
0
1
4
0
24
Fredgren Saga
19
15
1220
0
0
1
0
12
Jarl Moa
32
11
801
0
0
1
0
23
Karlsson Tilde
18
9
502
2
0
3
0
7
Svanstrom Isabella
21
14
840
0
0
3
0
5
Tulkki Emmaliina
25
16
1277
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hopkins Filippa
21
7
123
1
0
0
0
21
Korpas Lova
20
3
22
0
0
0
0
18
Lundin Karin
30
14
1176
5
2
0
0
10
Oberg Alma
22
14
597
0
0
2
0
11
Ohman Moa
26
14
1055
1
1
3
0
14
Osterlind Ina
24
15
622
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haggstrom Peo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blom Alexandra
25
17
1530
0
0
1
0
22
Olin Tea
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bjorkqvist Agnes
18
4
81
0
0
0
0
20
Blomberg Emmy
22
16
1064
1
0
1
0
2
Larsson Malva Margareta Mumbi
20
12
884
0
1
0
0
23
Lindeberg Wilma
?
0
0
0
0
0
0
8
Loren Tove
26
16
1399
0
0
1
0
15
Proder Thea
20
0
0
0
0
0
0
19
Ranieli Ebba
24
1
85
0
0
0
0
4
Roholt Alexandra
27
15
1013
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Ebba
22
0
0
0
0
0
0
6
Barth Johanna
25
15
1284
0
0
3
1
16
Cameras Rebecca
29
0
0
0
0
0
0
17
Elvbo Julia
27
16
1235
0
1
4
0
24
Fredgren Saga
19
15
1220
0
0
1
0
3
Inedahl Agnes
19
0
0
0
0
0
0
12
Jarl Moa
32
11
801
0
0
1
0
23
Karlsson Tilde
18
9
502
2
0
3
0
15
Rhodin Martha
?
0
0
0
0
0
0
7
Svanstrom Isabella
21
14
840
0
0
3
0
5
Tulkki Emmaliina
25
16
1277
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hopkins Filippa
21
7
123
1
0
0
0
21
Korpas Lova
20
3
22
0
0
0
0
18
Lundin Karin
30
14
1176
5
2
0
0
10
Oberg Alma
22
14
597
0
0
2
0
11
Ohman Moa
26
14
1055
1
1
3
0
14
Osterlind Ina
24
15
622
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haggstrom Peo
?