Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Albirex Niigata, Singapore
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Singapore
Albirex Niigata
Sân vận động:
Jurong East Stadium
(Jurong)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Singapore Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
bin Abdullah Sunny Hassan
41
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kim Tae-uk
27
1
90
0
0
0
0
Lida Komei
22
1
45
0
0
0
0
3
Ozawa Nozomi
22
1
90
0
0
0
0
20
Yen Sim Jun
17
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gallagher Jared
23
1
84
0
0
1
0
15
Hassan Syed
27
1
16
0
0
0
0
14
Heng Jaden
16
1
7
0
0
0
0
16
Jo Eun-soo
21
1
46
0
0
0
0
42
Kamarudin Haziq
24
1
75
0
1
0
0
8
Nishimura Ren
20
1
18
0
0
0
0
10
Yokohata Takumi
23
1
90
1
0
0
0
6
Yoshioka Naoki
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ishibashi Katsuyuki
Chấn thương
23
1
73
1
0
0
0
9
Lee Dong-Yeol
21
1
46
0
0
1
0
99
Nakano Shingo
20
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shigetomi Keiji
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Pereira Dylan
22
1
90
0
0
0
0
18
bin Abdullah Sunny Hassan
41
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Yen Sim Jun
17
1
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hassan Syed
27
3
211
0
0
0
0
14
Heng Jaden
16
1
54
0
0
0
0
42
Kamarudin Haziq
24
4
231
0
0
0
0
6
Yoshioka Naoki
23
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bashir Syukri
27
1
58
0
0
0
0
99
Nakano Shingo
20
2
135
2
0
0
0
7
Samion Amy Recha
33
1
33
0
0
0
0
55
Shahrol Helmi
17
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shigetomi Keiji
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koga Takahiro
26
0
0
0
0
0
0
25
Pereira Dylan
22
1
90
0
0
0
0
18
bin Abdullah Sunny Hassan
41
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kim Tae-uk
27
1
90
0
0
0
0
Lida Komei
22
1
45
0
0
0
0
3
Ozawa Nozomi
22
1
90
0
0
0
0
23
Singh Delwinder
33
0
0
0
0
0
0
20
Yen Sim Jun
17
2
112
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gallagher Jared
23
1
84
0
0
1
0
15
Hassan Syed
27
4
227
0
0
0
0
14
Heng Jaden
16
2
61
0
0
0
0
16
Jo Eun-soo
21
1
46
0
0
0
0
42
Kamarudin Haziq
24
5
306
0
1
0
0
31
Martens Daniel
26
0
0
0
0
0
0
8
Nishimura Ren
20
1
18
0
0
0
0
22
Singh Nicky
23
0
0
0
0
0
0
10
Yokohata Takumi
23
1
90
1
0
0
0
6
Yoshioka Naoki
23
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bashir Syukri
27
1
58
0
0
0
0
11
Ishibashi Katsuyuki
Chấn thương
23
1
73
1
0
0
0
9
Lee Dong-Yeol
21
1
46
0
0
1
0
99
Nakano Shingo
20
3
180
2
0
0
0
29
Qayyum Danish
23
0
0
0
0
0
0
7
Samion Amy Recha
33
1
33
0
0
0
0
55
Shahrol Helmi
17
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shigetomi Keiji
46