Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Albacete, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Albacete
Sân vận động:
Estadio Carlos Belmonte
(Albacete)
Sức chứa:
17 524
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marino Diego
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bernabeu Dani
18
1
1
0
0
0
0
15
Gamez Lopez Francisco
34
4
325
0
1
0
0
14
Garcia Herrero Jon
34
3
258
0
0
1
1
3
Gomez Jonathan
22
4
290
0
0
1
0
40
Jota Jota
19
1
7
0
0
0
0
2
Lorenzo
Chấn thương vai
22
2
31
0
0
0
0
5
Moreno Javier
25
3
226
0
0
0
0
24
Vallejo Jesus
Chấn thương
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Agus Medina
30
4
359
3
0
0
0
16
Lazo Jose
29
4
72
0
0
0
0
17
Melendez Alejandro
26
4
271
0
0
0
0
6
Pacheco Antonio
Chấn thương cùi chỏ
23
1
26
0
0
0
0
7
Puertas Antonio
33
4
306
2
1
2
0
8
Rodriguez Riki
27
3
270
0
0
0
0
18
Villar Javi
22
4
315
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Betancor Jefte
32
4
199
0
0
1
0
19
Escriche Daniel
27
4
121
2
0
3
0
9
Marin Higinio
31
1
13
0
0
0
1
22
Morcillo Jon
26
4
315
1
2
0
0
11
Valverde Victor
23
4
115
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Alberto
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lizoain Raul
34
0
0
0
0
0
0
1
Marino Diego
35
4
360
0
0
0
0
30
Ramos Mario
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bernabeu Dani
18
1
1
0
0
0
0
15
Gamez Lopez Francisco
34
4
325
0
1
0
0
14
Garcia Herrero Jon
34
3
258
0
0
1
1
3
Gomez Jonathan
22
4
290
0
0
1
0
40
Jota Domingo
19
0
0
0
0
0
0
40
Jota Jota
19
1
7
0
0
0
0
2
Lorenzo
Chấn thương vai
22
2
31
0
0
0
0
5
Moreno Javier
25
3
226
0
0
0
0
15
Neva Carlos
29
0
0
0
0
0
0
23
Pepe
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
24
Vallejo Jesus
Chấn thương
28
1
90
0
0
0
0
28
Velilla Antonio
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Agus Medina
30
4
359
3
0
0
0
26
Capi
19
0
0
0
0
0
0
16
Lazo Jose
29
4
72
0
0
0
0
17
Melendez Alejandro
26
4
271
0
0
0
0
6
Pacheco Antonio
Chấn thương cùi chỏ
23
1
26
0
0
0
0
7
Puertas Antonio
33
4
306
2
1
2
0
8
Rodriguez Riki
27
3
270
0
0
0
0
18
Villar Javi
22
4
315
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Betancor Jefte
32
4
199
0
0
1
0
19
Escriche Daniel
27
4
121
2
0
3
0
9
Marin Higinio
31
1
13
0
0
0
1
22
Morcillo Jon
26
4
315
1
2
0
0
11
Valverde Victor
23
4
115
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Alberto
46