Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Alanyaspor, Thổ Nhĩ Kỳ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor
Sân vận động:
Sân vận động công viên GAIN
(Alanya)
Sức chứa:
10 128
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Taskiran Mahmut Ertugrul
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Akdag Umit
21
3
270
0
0
0
0
20
Aksoy Fatih
27
1
3
0
0
2
0
5
Aliti Fidan
31
3
248
0
0
1
0
30
Bruno Viana
30
1
23
0
0
0
0
94
Hadergjonaj Florent
Chấn thương
31
3
207
1
0
0
0
8
Keskin Enes
24
2
65
0
0
0
0
3
Rodriguez Ledesma Nuno
24
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Celik Izzet
21
2
32
0
0
0
0
17
Janvier Nicolas
27
2
83
0
0
0
0
7
Karaca Efecan
35
2
32
0
0
0
0
27
Kaya Ibrahim
24
3
116
1
0
0
0
58
Maestro
22
3
197
0
0
0
0
42
Makouta Gaius
28
3
240
0
0
0
0
88
Ozdemir Yusuf
24
3
260
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hwang Ui-Jo
33
3
238
0
0
0
0
22
Ogundu Uchenna
19
3
113
0
0
0
0
10
Yalcin Guven
26
3
153
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
41
Pereira Joao
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bayram Mert
20
0
0
0
0
0
0
99
Karagoz Yusuf
25
0
0
0
0
0
0
48
Paulo
38
0
0
0
0
0
0
1
Taskiran Mahmut Ertugrul
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Akdag Umit
21
3
270
0
0
0
0
20
Aksoy Fatih
27
1
3
0
0
2
0
5
Aliti Fidan
31
3
248
0
0
1
0
30
Bruno Viana
30
1
23
0
0
0
0
89
Ciftci Ekin
16
0
0
0
0
0
0
94
Hadergjonaj Florent
Chấn thương
31
3
207
1
0
0
0
8
Keskin Enes
24
2
65
0
0
0
0
2
Mogultay Baran
21
0
0
0
0
0
0
4
Ozyurt Bedirhan
22
0
0
0
0
0
0
3
Rodriguez Ledesma Nuno
24
3
270
0
0
1
0
2
Yavuz Batuhan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Celik Izzet
21
2
32
0
0
0
0
17
Janvier Nicolas
27
2
83
0
0
0
0
7
Karaca Efecan
35
2
32
0
0
0
0
38
Karademir Yusuf
17
0
0
0
0
0
0
27
Kaya Ibrahim
24
3
116
1
0
0
0
58
Maestro
22
3
197
0
0
0
0
42
Makouta Gaius
28
3
240
0
0
0
0
88
Ozdemir Yusuf
24
3
260
0
1
0
0
16
Sarikaya Yunus
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aydin Islam
19
0
0
0
0
0
0
16
Hwang Ui-Jo
33
3
238
0
0
0
0
22
Ogundu Uchenna
19
3
113
0
0
0
0
15
Usluoglu Arda
18
0
0
0
0
0
0
10
Yalcin Guven
26
3
153
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
41
Pereira Joao
41