Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Wahda, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Wahda
Sân vận động:
Al Nahyan Stadium
(Abu Dhabi)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Ahmed Zayed
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amaral Ruben
23
2
180
0
0
1
0
6
Ghorbani Mohammed
23
2
180
0
0
0
0
32
Guga
21
1
19
0
0
0
0
31
Ivkovic Sasa
32
2
180
0
0
0
0
30
Ogbu Favour Inyeka
21
1
1
0
0
0
0
3
Pimenta Peres Lopes Lucas
25
2
180
0
0
0
1
5
Zouhir Alaeddine
25
2
162
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Diarra Brahima
22
2
171
0
0
0
0
22
Folha Bernardo
23
1
1
0
0
0
0
12
Hamad Abdulla
23
1
1
0
0
0
0
25
Jadsom
24
2
180
0
0
0
0
11
Kruspzky Facundo
23
1
19
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Caio Canedo
35
2
21
0
0
0
0
70
Khribin Omar Maher
31
2
180
2
0
0
0
38
Pradas Arnau
19
1
11
0
0
0
0
17
Rivera Geronimo
22
2
152
0
0
0
0
10
Tadic Dusan
36
2
170
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morais Jose
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Shamsi Mohamed
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Al Balushi Abdul
20
1
21
0
0
0
0
68
Ali Mohamed
24
1
60
0
0
0
0
6
Ghorbani Mohammed
23
1
90
0
0
1
0
32
Guga
21
1
90
0
0
0
0
30
Ogbu Favour Inyeka
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Abdullah Abdulqader
19
1
1
0
0
1
0
15
Amir Mobin
19
1
1
0
0
0
0
94
Diarra Brahima
22
1
90
0
0
0
0
22
Folha Bernardo
23
1
70
0
0
0
0
12
Hamad Abdulla
23
1
90
0
0
0
0
25
Jadsom
24
1
21
0
0
0
0
11
Kruspzky Facundo
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Pradas Arnau
19
1
70
1
0
0
0
17
Rivera Geronimo
22
1
31
0
0
0
0
10
Tadic Dusan
36
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morais Jose
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Ahmed Zayed
29
2
180
0
0
0
0
1
Al Shamsi Mohamed
28
1
90
0
0
0
0
26
Ammar Hazaa
25
0
0
0
0
0
0
29
Thiab Mohamed
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Al Balushi Abdul
20
1
21
0
0
0
0
92
Al Falahi Zayid
19
0
0
0
0
0
0
68
Ali Mohamed
24
1
60
0
0
0
0
19
Amaral Ruben
23
2
180
0
0
1
0
6
Ghorbani Mohammed
23
3
270
0
0
1
0
32
Guga
21
2
109
0
0
0
0
83
Hanafy Abdelrahman
?
0
0
0
0
0
0
31
Ivkovic Sasa
32
2
180
0
0
0
0
2
Mansour Saleh
20
0
0
0
0
0
0
30
Ogbu Favour Inyeka
21
2
91
0
0
0
0
3
Pimenta Peres Lopes Lucas
25
2
180
0
0
0
1
13
Shebab Haza
22
0
0
0
0
0
0
5
Zouhir Alaeddine
25
2
162
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Abdullah Abdulqader
19
1
1
0
0
1
0
15
Amir Mobin
19
1
1
0
0
0
0
66
Dehghan Mobin
19
0
0
0
0
0
0
94
Diarra Brahima
22
3
261
0
0
0
0
22
Folha Bernardo
23
2
71
0
0
0
0
12
Hamad Abdulla
23
2
91
0
0
0
0
25
Jadsom
24
3
201
0
0
0
0
11
Kruspzky Facundo
23
2
109
0
0
1
0
8
Mohammed Abdelaziz
23
0
0
0
0
0
0
21
Naser Khamis
20
0
0
0
0
0
0
8
Trayi Louay
20
0
0
0
0
0
0
23
Vera Lucas
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Al Gheilani Maid
19
0
0
0
0
0
0
7
Caio Canedo
35
2
21
0
0
0
0
70
Khribin Omar Maher
31
2
180
2
0
0
0
38
Pradas Arnau
19
2
81
1
0
0
0
17
Rivera Geronimo
22
3
183
0
0
0
0
20
Saeed Mansoor
21
0
0
0
0
0
0
10
Tadic Dusan
36
3
260
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morais Jose
60