Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Shabab, Ả Rập Xê Út
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ả Rập Xê Út
Al Shabab
Sân vận động:
Sân vận động Al-Shabab Club
(Riyadh)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bushchan Georgi
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Al Rajeh Mubarak
22
1
90
0
0
0
0
2
Al Shwirekh Mohammed
26
1
18
0
0
0
0
4
Hoedt Wesley
31
1
90
0
0
0
0
5
Makki Ali
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Al Anzi Sultan
22
1
73
0
0
0
0
6
Al Subiani Faisal
22
1
90
0
0
0
0
70
Camara Haroune
27
1
67
0
0
0
0
14
Sierro Vincent
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullah Majed
19
1
24
0
0
0
0
22
Al Hammami Hammam
21
1
24
0
0
0
0
13
Carlos Junior
30
1
67
0
0
0
0
10
Carrasco Yannick
32
1
86
1
0
1
0
9
Hamdallah Abderrazak
34
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alguacil Imanol
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Al Awardi Abdulaziz
23
0
0
0
0
0
0
33
Al Mahasneh Mohammed
28
0
0
0
0
0
0
1
Bushchan Georgi
31
1
90
0
0
0
0
55
Saad Mishal
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Al Gulaymish Nawaf
20
0
0
0
0
0
0
94
Al Rajeh Mubarak
22
1
90
0
0
0
0
2
Al Shwirekh Mohammed
26
1
18
0
0
0
0
38
Harbush Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
4
Hoedt Wesley
31
1
90
0
0
0
0
5
Makki Ali
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Al Anzi Sultan
22
1
73
0
0
0
0
72
Al Sadi Nasser
?
0
0
0
0
0
0
6
Al Subiani Faisal
22
1
90
0
0
0
0
70
Camara Haroune
27
1
67
0
0
0
0
14
Sierro Vincent
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullah Majed
19
1
24
0
0
0
0
77
Al Dubais Hisham
23
0
0
0
0
0
0
22
Al Hammami Hammam
21
1
24
0
0
0
0
21
Al Saadi Nawaf
24
0
0
0
0
0
0
13
Carlos Junior
30
1
67
0
0
0
0
10
Carrasco Yannick
32
1
86
1
0
1
0
71
Dagar Abdulelah
?
0
0
0
0
0
0
9
Hamdallah Abderrazak
34
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alguacil Imanol
54