Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Sadaqa, Libya
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Libya
Al Sadaqa
Sân vận động:
Sân vận động Al Sadaqa
(Shahat)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Zuway Zubair
24
2
180
0
0
1
0
1
Mohammed Nasr
23
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Areibi Khalid
30
8
358
1
0
3
0
5
Al Boraasi Maydi
29
8
687
0
0
4
1
27
Al Ojly Mohsen
28
6
488
0
0
1
0
23
Bouagila Aboubakr
36
7
458
0
0
0
0
3
Ehuailat Abdulkader
34
9
786
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Allam Al-Saadi
25
11
900
0
2
0
1
22
Belqaid Ali
22
6
305
0
0
1
0
10
Boushanna Abdulhakim
31
2
68
0
0
0
0
6
Diabate Ousmane
31
13
810
4
1
3
0
28
Hisham Mohammed
21
3
145
0
0
1
0
8
Savadogo Abdoul Aziz
24
12
900
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adam Mohamed
25
6
270
0
1
1
0
30
Al Ajeeli Muhannad
32
6
306
0
1
0
0
17
Al Sawy Suhaib
21
6
202
1
0
1
0
11
Al Tawerghi Amer
33
7
314
1
0
0
0
7
Bourwaq Taha
29
1
0
1
0
0
0
9
Majdi Khalid
29
6
346
1
1
1
0
21
Tamaiazou Maati
28
2
0
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Zuway Zubair
24
2
180
0
0
1
0
1
Mohammed Nasr
23
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Areibi Khalid
30
8
358
1
0
3
0
5
Al Boraasi Maydi
29
8
687
0
0
4
1
27
Al Ojly Mohsen
28
6
488
0
0
1
0
23
Bouagila Aboubakr
36
7
458
0
0
0
0
3
Ehuailat Abdulkader
34
9
786
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Allam Al-Saadi
25
11
900
0
2
0
1
22
Belqaid Ali
22
6
305
0
0
1
0
10
Boushanna Abdulhakim
31
2
68
0
0
0
0
6
Diabate Ousmane
31
13
810
4
1
3
0
28
Hisham Mohammed
21
3
145
0
0
1
0
8
Savadogo Abdoul Aziz
24
12
900
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adam Mohamed
25
6
270
0
1
1
0
30
Al Ajeeli Muhannad
32
6
306
0
1
0
0
17
Al Sawy Suhaib
21
6
202
1
0
1
0
11
Al Tawerghi Amer
33
7
314
1
0
0
0
7
Bourwaq Taha
29
1
0
1
0
0
0
9
Majdi Khalid
29
6
346
1
1
1
0
11
Muftah Amer
33
0
0
0
0
0
0
21
Tamaiazou Maati
28
2
0
2
0
0
0