Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Riyadh, Ả Rập Xê Út
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ả Rập Xê Út
Al Riyadh
Sân vận động:
Prince Faisal bin Fahd Stadium
(Riyadh)
Sức chứa:
44 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Borjan Milan
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Boardi Osama
26
1
90
0
0
0
0
23
Al Khaibari Mohammed
23
1
90
0
0
0
0
5
Barbet Yoann
32
1
90
0
0
0
0
4
Gonzalez Poirrier Sergio
33
1
90
0
0
0
0
12
Yahya Sulaiman
22
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Asbahi Khaled
22
1
2
0
0
0
0
8
Bayesh Ibrahim
25
1
89
0
0
0
0
19
Soro Ismaila
27
1
59
0
0
0
0
16
Suhluli Mohammed
20
1
46
0
0
0
0
20
Toze
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Absi Khalil
24
1
32
0
0
0
0
15
Al Bishi Nasser
23
1
32
0
0
0
0
33
Al Harfi Ammar
24
1
17
0
0
0
0
10
Okou Teddy
27
1
59
0
0
1
0
9
Sylla Mamadou
31
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calleja Javier
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Shammari Abdulrahman
26
0
0
0
0
0
0
82
Borjan Milan
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Al Asbahi Abdulaziz
20
0
0
0
0
0
0
7
Al Boardi Osama
26
1
90
0
0
0
0
17
Al Essa Sultan
20
0
0
0
0
0
0
23
Al Khaibari Mohammed
23
1
90
0
0
0
0
25
Al Menhali Suwailem
21
0
0
0
0
0
0
16
Al Saeed Mohammed
28
0
0
0
0
0
0
23
Al Tumbukti Saud
20
0
0
0
0
0
0
5
Barbet Yoann
32
1
90
0
0
0
0
4
Gonzalez Poirrier Sergio
33
1
90
0
0
0
0
Khalifa Amin
19
0
0
0
0
0
0
13
Khatir Ahmed
20
0
0
0
0
0
0
87
Tambakti Marzouq Hussain
22
0
0
0
0
0
0
12
Yahya Sulaiman
22
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Asbahi Khaled
22
1
2
0
0
0
0
Al Jayzani Fahad Mosaed
21
0
0
0
0
0
0
28
Al Mutairi Bader
21
0
0
0
0
0
0
8
Bayesh Ibrahim
25
1
89
0
0
0
0
Sackey Samuel
20
0
0
0
0
0
0
Sahlouli Muhammed
20
0
0
0
0
0
0
19
Soro Ismaila
27
1
59
0
0
0
0
16
Suhluli Mohammed
20
1
46
0
0
0
0
20
Toze
32
1
90
0
0
0
0
6
Zaydan Saud
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Absi Khalil
24
1
32
0
0
0
0
15
Al Bishi Nasser
23
1
32
0
0
0
0
24
Al Bloushi Rayan
24
0
0
0
0
0
0
90
Al Dhafeeri Thamer
19
0
0
0
0
0
0
33
Al Harfi Ammar
24
1
17
0
0
0
0
Matar Salman
20
0
0
0
0
0
0
10
Okou Teddy
27
1
59
0
0
1
0
Ramirez Luca
19
0
0
0
0
0
0
9
Sylla Mamadou
31
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calleja Javier
47