Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Okhdood, Ả Rập Xê Út
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ả Rập Xê Út
Al Okhdood
Sân vận động:
Thành phố thể thao Hoàng tử Hathloul bin Abdul Aziz
(Najran)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Samuel Portugal
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Al Qaydhi Muhannad
27
1
10
0
0
0
0
4
Al Rubaie Saeed
31
1
90
0
0
1
0
3
Al Salem Ali
27
1
81
0
0
0
0
8
Al Zabdani Hussain
30
1
2
0
0
0
0
15
Asiri Naif
24
1
83
0
0
2
1
22
Gunter Koray
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Hatila Abdulaziz
27
1
19
0
0
0
0
17
Gul Gokhan
27
1
72
0
0
0
0
18
Pedroza Juan
26
1
90
2
0
0
0
6
Petros
36
1
72
0
0
0
0
19
Salem Saud
20
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Harthi Saleh
30
1
19
0
0
0
0
13
Bassogog Christian
29
1
90
0
1
0
0
9
Kramer Blaz
29
1
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paulo Sergio
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Juhani Hatem
29
0
0
0
0
0
0
92
Al Qarni Saad
23
0
0
0
0
0
0
1
Najjar Rakan
30
0
0
0
0
0
0
94
Samuel Portugal
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abu Abd Mohammed
23
0
0
0
0
0
0
98
Al Qaydhi Muhannad
27
1
10
0
0
0
0
4
Al Rubaie Saeed
31
1
90
0
0
1
0
3
Al Salem Ali
27
1
81
0
0
0
0
8
Al Zabdani Hussain
30
1
2
0
0
0
0
15
Asiri Naif
24
1
83
0
0
2
1
22
Gunter Koray
31
1
90
0
0
0
0
87
Hawsawi Ghassan
22
0
0
0
0
0
0
27
Khamis Awadh
37
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Hatila Abdulaziz
27
1
19
0
0
0
0
21
Al Jahif Mohammed
26
0
0
0
0
0
0
17
Gul Gokhan
27
1
72
0
0
0
0
18
Pedroza Juan
26
1
90
2
0
0
0
6
Petros
36
1
72
0
0
0
0
19
Salem Saud
20
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Abbas Saleh
30
0
0
0
0
0
0
20
Al Harthi Saleh
30
1
19
0
0
0
0
13
Bassogog Christian
29
1
90
0
1
0
0
9
Kramer Blaz
29
1
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paulo Sergio
57