Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Masry, Ai Cập
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ai Cập
Al Masry
Sân vận động:
Borg El Arab Stadium
(Alexandria)
Sức chứa:
86 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hamdy Mahmoud
31
1
46
0
0
0
0
1
Tharwat Essam
36
5
405
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eid Ahmed
24
3
251
0
0
0
0
7
El Eraki Kareem
27
4
201
0
0
0
0
2
El Mohamady Baher
28
5
450
0
0
1
0
13
El Saadawy Amr
28
5
435
0
0
1
0
29
Hashem Mohamed
29
4
316
0
0
0
0
5
Sobhi Khaled
30
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ali Ahmed
25
5
287
0
1
0
0
8
Ali Hassan
27
1
16
0
0
0
0
33
El Saaiy Omar
22
5
86
3
0
0
0
19
Faisal Hussein
26
1
7
0
0
2
1
14
Hamada Mahmoud
31
4
306
0
0
0
0
6
Makhlouf Mohamed
27
5
450
1
2
1
0
21
Mugisha Bonheur
25
4
214
0
0
2
0
25
Temine Mounder
23
5
371
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bambo Karim
32
3
49
0
1
0
0
30
Deghmoum Abderrahim
26
5
433
4
2
1
0
15
El Armouty Ahmed
26
1
1
0
0
0
0
22
Gaber Mohammed
32
5
93
0
0
0
0
9
Mohsen Salah
27
5
421
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kouki Nabil
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hamdy Mahmoud
31
1
46
0
0
0
0
31
Shehata Mohamed
26
0
0
0
0
0
0
1
Tharwat Essam
36
5
405
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eid Ahmed
24
3
251
0
0
0
0
7
El Eraki Kareem
27
4
201
0
0
0
0
2
El Mohamady Baher
28
5
450
0
0
1
0
13
El Saadawy Amr
28
5
435
0
0
1
0
29
Hashem Mohamed
29
4
316
0
0
0
0
29
Karsenty Kylian
19
0
0
0
0
0
0
3
Mansour Ahmed
31
0
0
0
0
0
0
5
Sobhi Khaled
30
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aboul Kheir Mostafa
21
0
0
0
0
0
0
40
Ali Ahmed
25
5
287
0
1
0
0
8
Ali Hassan
27
1
16
0
0
0
0
17
El Gohary Youssef
27
0
0
0
0
0
0
33
El Saaiy Omar
22
5
86
3
0
0
0
19
Faisal Hussein
26
1
7
0
0
2
1
22
Farag Ziad
23
0
0
0
0
0
0
14
Hamada Mahmoud
31
4
306
0
0
0
0
6
Makhlouf Mohamed
27
5
450
1
2
1
0
21
Mugisha Bonheur
25
4
214
0
0
2
0
25
Temine Mounder
23
5
371
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Amankona Listowel
20
0
0
0
0
0
0
10
Bambo Karim
32
3
49
0
1
0
0
30
Deghmoum Abderrahim
26
5
433
4
2
1
0
15
El Armouty Ahmed
26
1
1
0
0
0
0
34
Fouad Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
22
Gaber Mohammed
32
5
93
0
0
0
0
9
Mohsen Salah
27
5
421
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kouki Nabil
55