Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Khor, Qatar
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Qatar
Al Khor
Sân vận động:
Al Khor Stadium
(Al Khor)
Sức chứa:
25 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gustavo Lacerda
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Issa Ahmed
28
1
90
0
0
0
0
12
Mahmoudi Khalid
32
1
90
0
0
0
0
2
Smiri Koussay
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hassan Malik
26
1
90
0
0
0
0
23
Ochigbo Ambrose
19
1
90
0
0
0
0
27
Yahia Jasser
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Awad Ali
30
1
90
1
0
0
0
11
Gomes Ricardo
33
1
90
0
0
0
0
94
Hanni Sofiane
34
1
90
1
0
0
0
17
Tombari Mekki
24
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Shaibah Abdulrahman
21
0
0
0
0
0
0
45
El Rady Abdullah
27
0
0
0
0
0
0
1
Gustavo Lacerda
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Saeed Ibrahim
23
0
0
0
0
0
0
6
Bahzad Talal
26
0
0
0
0
0
0
70
Boussawi Yassir
26
0
0
0
0
0
0
13
Issa Ahmed
28
1
90
0
0
0
0
12
Mahmoudi Khalid
32
1
90
0
0
0
0
15
Mubarak Nayef
45
0
0
0
0
0
0
2
Smiri Koussay
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Deri Abdulrahman Anad
28
0
0
0
0
0
0
20
Al Mohanadi Ahmed
28
0
0
0
0
0
0
7
Al Mohanadi Saif
28
0
0
0
0
0
0
5
Ali Youssef
22
0
0
0
0
0
0
33
Hagana Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
19
Hassan Malik
26
1
90
0
0
0
0
23
Ochigbo Ambrose
19
1
90
0
0
0
0
80
Oyekanmi Abdullah
22
0
0
0
0
0
0
27
Yahia Jasser
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Awad Ali
30
1
90
1
0
0
0
11
Gomes Ricardo
33
1
90
0
0
0
0
94
Hanni Sofiane
34
1
90
1
0
0
0
99
Luan
22
0
0
0
0
0
0
17
Tombari Mekki
24
1
90
0
0
0
0