Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Kholood, Ả Rập Xê Út
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ả Rập Xê Út
Al Kholood
Sân vận động:
Al-Hazem Club Stadium
(Ar Rass)
Sức chứa:
2 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cozzani Juan Pablo
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Asmari Hassan
22
1
90
0
0
0
0
7
Al Shehri Sultan
30
1
57
0
0
0
0
23
Gyomber Norbert
33
1
90
0
0
0
0
5
Troost-Ekong William
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Al Dawsari Abdulrahman
27
1
34
0
0
0
0
46
Al Elewai Abdulaziz
21
1
21
0
0
0
0
8
Al Safari Abdulrahman
32
1
34
0
0
0
0
6
Buckley John
25
1
81
1
0
1
0
96
N'Doram Kevin
29
1
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bahebri Hattan
33
1
70
0
0
0
0
99
Guga
18
1
10
0
0
0
0
19
Khalifah Majed
21
1
81
0
0
0
0
9
Maolida Myziane
26
1
90
0
1
0
0
70
Sawan Mohammed
25
1
90
0
0
0
0
15
Solan Ramzi
27
1
10
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buckingham Des
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Oshbaan Jassim
31
0
0
0
0
0
0
30
Al Shammari Mohammed
33
0
0
0
0
0
0
31
Cozzani Juan Pablo
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Al-Harthi Muhannad
19
0
0
0
0
0
0
12
Al Asmari Hassan
22
1
90
0
0
0
0
7
Al Shehri Sultan
30
1
57
0
0
0
0
23
Gyomber Norbert
33
1
90
0
0
0
0
13
Kamel Ahmed Abdullah Masoud
23
0
0
0
0
0
0
19
Pinas Shaquille
27
0
0
0
0
0
0
5
Troost-Ekong William
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Al Dawsari Abdulrahman
27
1
34
0
0
0
0
46
Al Elewai Abdulaziz
21
1
21
0
0
0
0
8
Al Safari Abdulrahman
32
1
34
0
0
0
0
6
Buckley John
25
1
81
1
0
1
0
96
N'Doram Kevin
29
1
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Al Aliwa Abdulaziz Saud
21
0
0
0
0
0
0
16
Al Oufi Meshari
20
0
0
0
0
0
0
45
Asiri Abdulfattah
31
0
0
0
0
0
0
11
Bahebri Hattan
33
1
70
0
0
0
0
99
Guga
18
1
10
0
0
0
0
19
Khalifah Majed
21
1
81
0
0
0
0
9
Maolida Myziane
26
1
90
0
1
0
0
70
Sawan Mohammed
25
1
90
0
0
0
0
15
Solan Ramzi
27
1
10
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buckingham Des
40