Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al-Kharitiyath, Qatar
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Qatar
Al-Kharitiyath
Sân vận động:
Al Khor Stadium
(Al Khor)
Sức chứa:
25 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zakeri Mahmoud
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Qahtani Mohammed
26
1
90
0
0
0
0
77
Ali Mohamed
18
1
7
0
0
0
0
44
Mansour Mohammed
22
1
90
0
0
1
0
78
Najeh Kais
22
1
84
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Ansi Ali
21
1
7
0
0
0
0
6
Al Hadj Saeed
33
1
90
0
0
0
0
54
Al Jassem Abdulrahman
23
1
72
1
0
0
0
19
Al Yazidi Ali
25
1
19
0
0
0
0
7
Boniface Christopher
23
1
84
0
0
0
0
10
Fetheddine Yanis
22
1
72
0
0
1
0
17
Gamal Ahmed
21
1
84
0
0
0
0
5
Mohsin Ali Nasser
21
1
19
0
0
0
0
9
Tabata Rodrigo
44
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gele Jordan
32
1
90
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Bagoori Ahmed
22
0
0
0
0
0
0
30
Al Qesaimi Fahad Mosaed
25
0
0
0
0
0
0
13
Ayovi Ayovi Lenin Enrique
23
0
0
0
0
0
0
1
Zakeri Mahmoud
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Qahtani Mohamed
26
0
0
0
0
0
0
12
Al Qahtani Mohammed
26
1
90
0
0
0
0
8
Al Yahri Salah
30
0
0
0
0
0
0
77
Ali Mohamed
18
1
7
0
0
0
0
44
Mansour Mohammed
22
1
90
0
0
1
0
78
Najeh Kais
22
1
84
1
0
0
0
16
Qasmi Ayoub
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Afifa Mohammed
23
0
0
0
0
0
0
14
Al Ansi Ali
21
1
7
0
0
0
0
10
Al Askar Ahmad
31
0
0
0
0
0
0
6
Al Hadj Saeed
33
1
90
0
0
0
0
54
Al Jassem Abdulrahman
23
1
72
1
0
0
0
19
Al Yazidi Ali
25
1
19
0
0
0
0
7
Boniface Christopher
23
1
84
0
0
0
0
10
Fetheddine Yanis
22
1
72
0
0
1
0
17
Gamal Ahmed
21
1
84
0
0
0
0
4
Gharbia Ghassan
28
0
0
0
0
0
0
5
Mohsin Ali Nasser
21
1
19
0
0
0
0
2
Sebaei Abdulhamid
21
0
0
0
0
0
0
9
Tabata Rodrigo
44
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anne Souleymane
27
0
0
0
0
0
0
11
Gele Jordan
32
1
90
2
0
1
0