Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Jazira, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Jazira
Sân vận động:
Mohammed Bin Zayed Stadium
(Abu Dhabi)
Sức chứa:
42 056
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Khaseif Ali
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Hammadi Khalifa
26
1
4
0
0
0
0
2
Igor
20
1
79
0
0
0
0
21
Lagrimi Ilyass
21
1
28
0
0
0
0
15
Rabii Mohammed
23
2
99
0
0
0
0
28
Tagir Ravil
22
2
180
0
0
0
0
4
Willyan Rocha
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Coulibaly Mamadou
22
2
180
1
0
0
0
17
Elneny Mohamed
33
2
102
0
0
0
0
20
Fekir Nabil
32
2
169
2
0
0
0
25
Geusens Jay-Dee
23
2
2
0
0
0
0
7
Ramadan Abdalla
27
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adel Ibrahim
24
2
108
0
0
1
0
11
Akonnor Richard
21
2
153
0
0
0
0
81
Al Memari Ali
20
1
4
0
0
0
0
80
Bruno
24
1
63
0
0
0
0
13
Mierez Ramon
28
1
90
0
0
0
0
99
Vinicius Mello
23
2
177
0
0
0
0
92
Zahli Yasser
21
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ammouta Hussein
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Al Hammadi Abdulla
23
0
0
0
0
0
0
91
Al Kalbani Saeed
21
0
0
0
0
0
0
55
Khaseif Ali
38
2
180
0
0
0
0
66
Lekovic Stojan
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abdulrahman Hamdan
23
0
0
0
0
0
0
6
Al Attas Mohamed Omar
28
0
0
0
0
0
0
5
Al Hammadi Khalifa
26
1
4
0
0
0
0
14
Almarzooqi Yousif
20
0
0
0
0
0
0
2
Igor
20
1
79
0
0
0
0
21
Lagrimi Ilyass
21
1
28
0
0
0
0
15
Rabii Mohammed
23
2
99
0
0
0
0
28
Tagir Ravil
22
2
180
0
0
0
0
38
Vitao
21
0
0
0
0
0
0
4
Willyan Rocha
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Alwafi Mohmed
22
0
0
0
0
0
0
8
Coulibaly Mamadou
22
2
180
1
0
0
0
17
Elneny Mohamed
33
2
102
0
0
0
0
20
Fekir Nabil
32
2
169
2
0
0
0
25
Geusens Jay-Dee
23
2
2
0
0
0
0
92
Kebano Neeskens
33
0
0
0
0
0
0
18
Mahmoud Ahmed
24
0
0
0
0
0
0
7
Ramadan Abdalla
27
2
180
0
0
0
0
19
Traore Oumar
23
0
0
0
0
0
0
22
Vukic Nikola
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adel Ibrahim
24
2
108
0
0
1
0
11
Akonnor Richard
21
2
153
0
0
0
0
81
Al Memari Ali
20
1
4
0
0
0
0
80
Bruno
24
1
63
0
0
0
0
13
Mierez Ramon
28
1
90
0
0
0
0
99
Vinicius Mello
23
2
177
0
0
0
0
92
Zahli Yasser
21
1
11
0
0
0
0
23
Zamah Mubarak
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ammouta Hussein
55