Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al-Ittihad, Libya
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Libya
Al-Ittihad
Sân vận động:
June 11 Stadium
(Tripoli)
Sức chứa:
50 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abi Lashhar Ahmed
25
2
180
0
0
0
0
1
Al Borjy Hamza
32
1
90
0
0
0
0
12
Allafi Muad
25
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Dhawi Subhi
21
11
766
1
1
2
0
5
Al Kaami Ahmed
28
4
193
0
0
0
0
3
Al Mabrouk Sobhi
22
4
360
0
0
2
0
14
Ben Aamer Taher
25
9
721
0
1
1
0
4
Ditlhokwe Thatayaone
26
15
1350
1
0
1
0
22
Elkouri Sanad
24
14
886
0
0
2
0
13
Farhat Talal
30
7
413
0
1
4
0
16
Kuku Abdelrahman
26
8
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Murghani Walid
25
1
4
0
0
0
0
25
Al Shadi Rabia
31
3
39
0
0
0
0
8
Al Shalui Mahmoud
24
15
1197
3
2
4
0
18
Al Shinli Anas
23
8
144
2
0
0
0
17
Al Tuhami Mohammed
33
3
154
0
1
2
1
28
Amar Sidi
26
13
868
4
0
2
0
14
Amir Tahir
25
2
180
0
0
0
0
29
Boushibah Abdulmuyassir
21
1
6
0
0
0
0
18
Shebli Anas
22
1
1
0
0
0
0
26
Zrida Mohamed
26
14
1069
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Taher Saleh
33
14
262
4
0
1
0
19
Eissa Mouad
26
15
830
5
2
1
0
31
Garfa Mutassim
18
1
0
0
1
0
0
30
Hamed Yasin
25
3
29
1
1
0
0
11
Kahraba
31
16
711
6
4
0
0
23
Kara Yousef
25
12
673
1
1
1
0
10
Zerhouni Naoufel
29
17
997
7
4
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abi Lashhar Ahmed
25
2
180
0
0
0
0
1
Al Borjy Hamza
32
1
90
0
0
0
0
12
Allafi Muad
25
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Dhawi Subhi
21
11
766
1
1
2
0
5
Al Kaami Ahmed
28
4
193
0
0
0
0
3
Al Mabrouk Sobhi
22
4
360
0
0
2
0
14
Ben Aamer Taher
25
9
721
0
1
1
0
4
Ditlhokwe Thatayaone
26
15
1350
1
0
1
0
22
Elkouri Sanad
24
14
886
0
0
2
0
13
Farhat Talal
30
7
413
0
1
4
0
16
Kuku Abdelrahman
26
8
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Al Haram Ahmed
29
0
0
0
0
0
0
7
Al Murghani Walid
25
1
4
0
0
0
0
25
Al Shadi Rabia
31
3
39
0
0
0
0
8
Al Shalui Mahmoud
24
15
1197
3
2
4
0
18
Al Shinli Anas
23
8
144
2
0
0
0
17
Al Tuhami Mohammed
33
3
154
0
1
2
1
28
Amar Sidi
26
13
868
4
0
2
0
14
Amir Tahir
25
2
180
0
0
0
0
29
Boushibah Abdulmuyassir
21
1
6
0
0
0
0
18
Shebli Anas
22
1
1
0
0
0
0
26
Zrida Mohamed
26
14
1069
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Taher Saleh
33
14
262
4
0
1
0
19
Eissa Mouad
26
15
830
5
2
1
0
31
Garfa Mutassim
18
1
0
0
1
0
0
30
Hamed Yasin
25
3
29
1
1
0
0
11
Kahraba
31
16
711
6
4
0
0
23
Kara Yousef
25
12
673
1
1
1
0
10
Zerhouni Naoufel
29
17
997
7
4
3
0